Định nghĩa của từ dirty bomb

dirty bombnoun

bom bẩn

/ˈdɜːti bɒm//ˈdɜːrti bɑːm/

Thuật ngữ "dirty bomb" được đặt ra trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh khi nỗi sợ chiến tranh hạt nhân gia tăng. Thuật ngữ này dùng để chỉ một loại vũ khí phóng xạ kết hợp thuốc nổ thông thường với vật liệu phóng xạ. Mục tiêu của bom bẩn không phải là gây ra vụ nổ hạt nhân, đòi hỏi một lượng lớn vật liệu phân hạch, mà thay vào đó là phát tán ô nhiễm phóng xạ trên một khu vực rộng lớn. Việc sử dụng bom bẩn trong một cuộc tấn công khủng bố sẽ gây ra sự tàn phá và hỗn loạn đáng kể, buộc phải sơ tán và nỗ lực dọn dẹp tốn kém, khiến nó trở thành mối đe dọa có khả năng tàn phá và bất đối xứng mà những người ứng phó khẩn cấp và chính phủ phải chuẩn bị.

namespace
Ví dụ:
  • The intelligence agencies have warned about the possible use of dirty bombs by terrorist groups, which could lead to mass destruction and contamination of the environment.

    Các cơ quan tình báo đã cảnh báo về khả năng các nhóm khủng bố sử dụng bom bẩn, có thể dẫn đến sự hủy diệt hàng loạt và ô nhiễm môi trường.

  • Authorities evacuated the area around the power plant after receiving reports of a dirty bomb threat.

    Chính quyền đã sơ tán khu vực xung quanh nhà máy điện sau khi nhận được báo cáo về mối đe dọa đánh bom bẩn.

  • The investigation revealed that the suspect had been stockpiling radioactive materials to create a dirty bomb.

    Cuộc điều tra cho thấy nghi phạm đã tích trữ vật liệu phóng xạ để chế tạo bom bẩn.

  • In response to the dirty bomb scare, the city mobilized its emergency response teams to ensure public safety.

    Để ứng phó với nỗi lo ngại về bom bẩn, thành phố đã huy động các đội ứng phó khẩn cấp để đảm bảo an toàn công cộng.

  • Many countries are working to prevent the spread of nuclear technologies that could be used to create dirty bombs.

    Nhiều quốc gia đang nỗ lực ngăn chặn sự phổ biến của các công nghệ hạt nhân có thể được sử dụng để chế tạo bom bẩn.

  • Experts have cited the risk of a dirty bomb attack as one of the most significant threats to global security.

    Các chuyên gia đã nêu ra nguy cơ tấn công bom bẩn là một trong những mối đe dọa đáng kể nhất đối với an ninh toàn cầu.

  • The government has allocated resources to improve detection methods for dirty bombs, including advanced sensors and scanners.

    Chính phủ đã phân bổ nguồn lực để cải thiện các phương pháp phát hiện bom bẩn, bao gồm các cảm biến và máy quét tiên tiến.

  • The harm caused by a dirty bomb would extend beyond the immediate vicinity of the explosion, contaminating the soil, water, and air for years to come.

    Tác hại do bom bẩn gây ra sẽ vượt ra ngoài phạm vi gần nơi xảy ra vụ nổ, làm ô nhiễm đất, nước và không khí trong nhiều năm sau đó.

  • The dirty bomb video that spread on social media was quickly debunked as a fake, but it underscores the need for public education about the dangers of such weapons.

    Video về bom bẩn lan truyền trên mạng xã hội đã nhanh chóng bị vạch trần là giả mạo, nhưng nó nhấn mạnh nhu cầu giáo dục cộng đồng về mối nguy hiểm của loại vũ khí này.

  • Some experts have suggested that the threat of dirty bombs may be overstated, arguing that conventional explosives would have a more catastrophic effect than a dirty bomb's secondary radiation.

    Một số chuyên gia cho rằng mối đe dọa của bom bẩn có thể bị cường điệu hóa, cho rằng thuốc nổ thông thường sẽ gây ra hậu quả thảm khốc hơn so với bức xạ thứ cấp của bom bẩn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches