Định nghĩa của từ dirty weekend

dirty weekendnoun

cuối tuần bẩn thỉu

/ˌdɜːti wiːkˈend//ˌdɜːrti ˈwiːkend/

Thuật ngữ "dirty weekend" có nguồn gốc từ những năm 1960 như một tiếng lóng để chỉ một chuyến đi ngắn ngày, thường kéo dài một tuần, có liên quan đến hoạt động tình dục. Việc sử dụng từ "dirty" trong ngữ cảnh này gợi lên cảm giác về những cuộc gặp gỡ tình dục bất hợp pháp hoặc rõ ràng. Trong thời đại này, các chuẩn mực xã hội bảo thủ hơn và những hoạt động như vậy thường bị coi là vô đạo đức hoặc cấm kỵ, dẫn đến nhu cầu về sự bí mật và kín đáo. Cụm từ này trở nên phổ biến trong văn hóa đại chúng thông qua ảnh hưởng của nó trong văn học, phim ảnh và âm nhạc, nơi nó thường được sử dụng để mô tả những cuộc phiêu lưu ngắn ngủi thường được thúc đẩy bởi ham muốn xác thịt.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah and her boyfriend planned a dirty weekend in the mountains, reveling in their secret getaway filled with adventure and intimacy.

    Sarah và bạn trai đã lên kế hoạch cho một kỳ nghỉ cuối tuần bụi bặm trên núi, tận hưởng chuyến đi bí mật đầy phiêu lưu và thân mật.

  • The couple's dirty weekend at the secluded cabin was filled with hiking, hot tub sessions, and plenty of steamy romance.

    Cuối tuần bẩn thỉu của cặp đôi tại cabin biệt lập này tràn ngập những chuyến đi bộ đường dài, những buổi tắm bồn nước nóng và vô số chuyện tình lãng mạn.

  • Jake and his girlfriend escaped for a dirty weekend in the city, indulging in culinary delights and steamy nights in their hotel room.

    Jake và bạn gái đã trốn đi để tận hưởng một cuối tuần bẩn thỉu trong thành phố, đắm chìm trong những món ăn ngon và những đêm nóng bỏng trong phòng khách sạn.

  • The band decided to take a dirty weekend off from tour to unwind and recharge, disappearing into a cozy Airbnb in the countryside.

    Ban nhạc quyết định nghỉ ngơi một cuối tuần trong chuyến lưu diễn để thư giãn và nạp lại năng lượng, ẩn mình trong một căn hộ Airbnb ấm cúng ở vùng nông thôn.

  • Amidst the hustle and bustle of the city, the young lovers found a reprieve in a dirty weekend filled with leisurely walks and seductive intimacy.

    Giữa sự hối hả và nhộn nhịp của thành phố, đôi tình nhân trẻ tìm thấy sự thư giãn trong một ngày cuối tuần bẩn thỉu với những chuyến đi dạo nhàn nhã và sự thân mật quyến rũ.

  • The friends' dirty weekend in the country left them with sun-kissed skin and hearts full of newfound passion.

    Cuối tuần vui vẻ ở vùng quê của nhóm bạn đã mang lại cho họ làn da rám nắng và trái tim tràn đầy đam mê mới.

  • The couple's intimate getaway in the countryside offered the perfect escape from their busy lives, filled with long walks, luscious meals, and steamy nights.

    Chuyến đi nghỉ dưỡng riêng tư ở vùng nông thôn của cặp đôi này là nơi lý tưởng để thoát khỏi cuộc sống bận rộn, với những chuyến đi bộ dài, những bữa ăn ngon và những đêm nồng cháy.

  • Emily and her husband planned a dirty weekend to make up for the lack of passion in their marriage, rediscovering their love for each other in the process.

    Emily và chồng đã lên kế hoạch cho một cuối tuần "bẩn thỉu" để bù đắp cho sự thiếu hụt đam mê trong cuộc hôn nhân của họ, đồng thời tìm lại tình yêu dành cho nhau.

  • Samantha and her boyfriend's dirty weekend in the countryside reminded her of the beauty of simple pleasures and the power of emotional and physical intimacy.

    Cuối tuần bẩn thỉu của Samantha và bạn trai ở vùng nông thôn đã nhắc nhở cô về vẻ đẹp của những thú vui giản dị và sức mạnh của sự gần gũi về mặt tình cảm và thể xác.

  • In the midst of a chaotic world, the quiet escape of a dirty weekend allowed the young lovers to immerse themselves in pure bliss and reconnect with the beauty of each other's company.

    Giữa thế giới hỗn loạn, sự trốn thoát yên tĩnh khỏi một cuối tuần bẩn thỉu đã cho phép những người yêu nhau trẻ đắm mình trong niềm hạnh phúc thuần khiết và kết nối lại với vẻ đẹp của sự đồng hành của nhau.

Từ, cụm từ liên quan