Định nghĩa của từ dirty blonde

dirty blondeadjective

cô gái tóc vàng bẩn thỉu

/ˌdɜːti ˈblɒnd//ˌdɜːrti ˈblɑːnd/

Cụm từ "dirty blonde" ban đầu xuất hiện trong tiếng lóng của người Mỹ vào cuối thế kỷ 19. Nó được dùng để mô tả những người phụ nữ có mái tóc vàng nhạt đã mất đi độ sáng và độ trong suốt theo thời gian, khiến tóc trở nên xỉn màu, xám xịt. Từ "dirty" ở đây ám chỉ đến mái tóc xỉn màu, ngụ ý rằng tóc không được sạch sẽ hoặc chăm sóc tốt. Thuật ngữ "blonde" biểu thị màu tóc tự nhiên của người phụ nữ, nhưng việc thêm "dirty" có nghĩa là tóc có thể trở nên kém hấp dẫn hoặc kém mong muốn do bị bỏ bê hoặc thiếu chăm sóc. Mặc dù cụm từ này đã không còn được sử dụng phổ biến nữa, nhưng nó vẫn là một phần thú vị và kỳ quặc trong lịch sử tiếng Anh của người Mỹ.

namespace
Ví dụ:
  • Sally's hair is a gorgeous dirty blonde, with hints of caramel and honey.

    Tóc của Sally có màu vàng hoe tuyệt đẹp, pha chút màu caramel và mật ong.

  • After a long day of hiking, Sarah's normally pristine dirty blonde locks looked a little rough around the edges.

    Sau một ngày dài đi bộ đường dài, mái tóc vàng hoe vốn sạch sẽ của Sarah trông có vẻ hơi thô ráp.

  • The character Jane played in the movie had dirty blonde hair and big brown eyes, adding to her natural beauty.

    Nhân vật Jane thủ vai trong phim có mái tóc vàng hoe và đôi mắt nâu to, tôn thêm vẻ đẹp tự nhiên của cô.

  • The model on the cover of the magazine had striking cheekbones and sparkling green eyes, framed by her dirty blonde mane.

    Người mẫu trên trang bìa tạp chí có gò má cao nổi bật và đôi mắt xanh lá cây lấp lánh, được bao quanh bởi mái tóc vàng hoe.

  • In her high school yearbook, Justin's ex-girlfriend wrote, "You're the only one who can tell a dirty blonde from a real blonde."

    Trong cuốn kỷ yếu trung học của mình, bạn gái cũ của Justin đã viết, "Cậu là người duy nhất có thể phân biệt được một cô gái tóc vàng hoe và một cô gái tóc vàng thực sự."

  • The quiet girl in the back of the classroom had lackluster dirty blonde hair that fell in loose waves around her angular face.

    Cô gái trầm tính ở phía sau lớp học có mái tóc vàng hoe bẩn thỉu, xoăn nhẹ buông xõa quanh khuôn mặt góc cạnh.

  • The blonde bombshell in the movie had dirty blonde hair and a toned physique that left men weak in the knees.

    Cô gái tóc vàng nóng bỏng trong phim có mái tóc vàng hoe và thân hình săn chắc khiến đàn ông phải mê mẩn.

  • As Emma got ready for her first day of work, she debated whether to leave her dirty blonde hair down or draw it back into a neat bun.

    Khi Emma chuẩn bị cho ngày làm việc đầu tiên, cô phân vân không biết nên để mái tóc vàng hoe bẩn xõa hay buộc gọn gàng lại.

  • His latest crush had stunning dirty blonde hair that cascaded past her shoulders and framed her face in angelic waves.

    Người mà anh ấy thầm thương trộm nhớ gần đây nhất có mái tóc vàng hoe tuyệt đẹp dài qua vai và ôm lấy khuôn mặt với những lọn tóc xoăn bồng bềnh như thiên thần.

  • The woman who walked into the bar had dirty blonde hair, red lipstick, and a confident stride that took everyone's breath away.

    Người phụ nữ bước vào quán bar có mái tóc vàng hoe, son môi đỏ và sải bước tự tin khiến mọi người phải nín thở.

Từ, cụm từ liên quan

All matches