Định nghĩa của từ dirty word

dirty wordnoun

từ ngữ bẩn thỉu

/ˌdɜːti ˈwɜːd//ˌdɜːrti ˈwɜːrd/

Thuật ngữ "dirty word" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ XX như một cách nói giảm nói tránh để mô tả một từ thô tục hoặc tục tĩu được coi là điều cấm kỵ hoặc không được xã hội chấp nhận khi nói ra. Trước đây, những từ như vậy thường bị cấm xuất bản, phát sóng hoặc sử dụng trong xã hội lịch sự vì chúng được cho là khiếm nhã, thô lỗ hoặc thô tục. Do đó, mọi người đã phát triển các cách nói giảm nói tránh như "dirty word" như một cách ám chỉ những cách diễn đạt bị cấm này mà không thực sự nói ra. Từ đó, thuật ngữ này đã được sử dụng rộng rãi trong văn hóa đại chúng và phương tiện truyền thông để mô tả bất kỳ từ hoặc cách diễn đạt nào được coi là vô đạo đức, tai tiếng hoặc bất lịch sự.

namespace
Ví dụ:
  • They swung around the corner, unaware that the word "dirt" had been replaced with the dirty word in the local slang.

    Họ rẽ vào góc phố mà không biết rằng từ "bẩn" đã được thay thế bằng từ bẩn trong tiếng lóng địa phương.

  • The teenager's clothes were covered in the dirty word, a result of playing in a mud-filled park.

    Quần áo của thiếu niên dính đầy những từ bẩn thỉu, hậu quả của việc chơi đùa trong công viên đầy bùn đất.

  • The activist shouted the dirty word during the protest, hoping to shock the officials into hearing their demands.

    Nhà hoạt động này đã hét lên từ ngữ tục tĩu đó trong cuộc biểu tình, với hy vọng khiến các quan chức phải nghe theo yêu cầu của họ.

  • In her anger, the author uttered the dirty word in a manuscript to convey the intensity of her emotions, but later crossed it out.

    Trong cơn tức giận, tác giả đã thốt ra từ ngữ tục tĩu đó trong bản thảo để truyền tải cường độ cảm xúc của mình, nhưng sau đó lại gạch bỏ.

  • The censors had to carefully edit out the dirty word from the script to ensure it would earn a PG rating.

    Các nhà kiểm duyệt đã phải cẩn thận cắt bỏ những từ ngữ tục tĩu ra khỏi kịch bản để đảm bảo phim được xếp loại PG.

  • Kids whispered the dirty word among themselves, eager to test their boundaries and push the limits of what's considered acceptable.

    Trẻ em thì thầm từ tục tĩu này với nhau, háo hức thử thách giới hạn của mình và vượt qua những giới hạn được coi là chấp nhận được.

  • The stand-up comedian's catchphrase was the dirty word, which drew both gasps and raucous laughter from the audience.

    Câu cửa miệng của nghệ sĩ hài độc thoại này là từ tục tĩu, khiến khán giả vừa ngạc nhiên vừa bật cười.

  • The song's lyrics contained the dirty word, causing some radio stations to bleep it out during playtime.

    Lời bài hát có chứa từ ngữ tục tĩu, khiến một số đài phát thanh phải tắt tiếng trong khi phát.

  • Parents were outraged when they found out the dirty word was being taught in the classroom as part of the sex education curriculum.

    Các bậc phụ huynh vô cùng phẫn nộ khi phát hiện từ ngữ tục tĩu này được dạy trong lớp học như một phần của chương trình giáo dục giới tính.

  • The actor's performance in the play was praised for its honesty, despite the occasional use of the dirty word to convey the harsh realities of life.

    Diễn xuất của nam diễn viên trong vở kịch được khen ngợi vì sự trung thực, mặc dù đôi lúc sử dụng từ ngữ thô tục để truyền tải những hiện thực khắc nghiệt của cuộc sống.

Thành ngữ

be a dirty word
to be a subject or an idea that people think is bad or morally wrong
  • Profit is not a dirty word around here.
  • Work is a dirty word to Frank.