danh từ
(hoá học) đioxyt
carbon dioxide: cacbon đioxyt
điôxít
/daɪˈɒksaɪd//daɪˈɑːksaɪd/Từ "dioxide" bắt nguồn từ hai gốc tiếng Hy Lạp: "dio", nghĩa là hai, và "oxys", nghĩa là tạo thành axit. Trong hóa học cổ đại, oxy được dán nhãn là "di-acid", vì nó được phát hiện có khả năng kết hợp với hai phần của một chất, do đó là "dioxys". Khi oxy được nghiên cứu sâu hơn, các hợp chất của nó tạo thành với các nguyên tố khác bắt đầu được công nhận. Các hợp chất mà oxy kết hợp với các nguyên tố khác để tạo thành hai nguyên tử oxy được dán nhãn là "dioxides." Từ đó, thuật ngữ này đã được áp dụng cho nhiều loại hợp chất vô cơ và hữu cơ, chẳng hạn như carbon dioxide (CO2), lưu huỳnh dioxide (SO2) và nitơ dioxide (NO2), tất cả đều quan trọng trong nhiều quy trình công nghiệp và môi trường.
danh từ
(hoá học) đioxyt
carbon dioxide: cacbon đioxyt
Carbon dioxide, thường được gọi là dioxide carbon, được giải phóng vào khí quyển trong quá trình đốt cháy.
Hiệu ứng nhà kính xảy ra do sự gia tăng nồng độ các khí nhà kính như carbon dioxide và các loại dioxide khác trong bầu khí quyển của Trái Đất.
Lưu huỳnh đioxit là một loại khí độc được giải phóng trong quá trình phun trào núi lửa và các quá trình công nghiệp.
Clo dioxit là chất khử trùng và oxy hóa mạnh thường được sử dụng trong các nhà máy xử lý nước.
Điôxít silic, hay SiO2, còn được gọi là silica và là thành phần chính của cát thông thường.
Nitơ đioxit, hay NO2, là một loại khí gây ô nhiễm góp phần gây ra sương mù và các vấn đề về hô hấp ở khu vực thành thị.
Diethyl ether, một loại ete thường được sử dụng trong hóa học hữu cơ, bao gồm đioxit cacbon và hai nhóm ete.
Mangan đioxit, hay MnO2, là chất rắn màu nâu thường được dùng làm chất oxy hóa trong tổng hợp hóa học.
Brom dioxit, hay BrO2, là một loại khí có khả năng phản ứng cao, phân hủy nhanh và hiếm khi gặp trong tự nhiên.
Iốt đioxit, hay IO, là một loại khí màu xanh lá cây tươi sáng, có khả năng phản ứng cao và phân hủy thành khí iốt và oxy ở nhiệt độ thấp.