Định nghĩa của từ nitrogen dioxide

nitrogen dioxidenoun

nitơ đioxit

/ˌnaɪtrədʒən daɪˈɒksaɪd//ˌnaɪtrədʒən daɪˈɑːksaɪd/

Thuật ngữ "nitrogen dioxide" là một hợp chất hóa học được tạo thành từ các phân tử nitơ và oxy. Công thức hóa học chính thức của nó là NO2. Từ "nitrogen" dùng để chỉ một nguyên tố tạo nên một phần đáng kể của bầu khí quyển Trái đất (khoảng 78%). Hậu tố "-gen" chỉ ra rằng nó là một dạng nitơ (trái ngược với các dạng khác như amoniac, NH3 hoặc khí nitơ, N2). Phần "dioxide" của từ này xuất phát từ thực tế là trong hợp chất này, mỗi phân tử oxy (O2) đã được thay thế bằng hai nguyên tử oxy (O). Điều này tạo ra một oxit có hai phân tử oxy gắn vào (do đó là "dioxide"). Nhìn chung, "nitrogen dioxide" là tên gọi của một hợp chất khí độc có thể góp phần gây ô nhiễm không khí và khói bụi, đặc biệt là ở các khu vực đô thị. Nó cũng được tạo ra bởi động cơ đốt trong và các quy trình công nghiệp khác. Hợp chất này có thể gây ra những tác động tiêu cực đến sức khỏe, chẳng hạn như các vấn đề về hô hấp, nếu hít phải ở nồng độ cao. Tóm lại, "nitrogen dioxide" là một hợp chất có thành phần từ cả nitơ và oxy, nhưng có cách sắp xếp hơi khác so với các hợp chất oxit khác, dẫn đến thuật ngữ "dioxide" là một phần của tên gọi.

namespace
Ví dụ:
  • Nitrogen dioxide, a highly toxic gas, is often released into the atmosphere by industrial processes and vehicles, leading to air pollution and respiratory problems for humans and animals.

    Nitơ dioxide, một loại khí cực độc, thường được thải vào khí quyển từ các quá trình công nghiệp và phương tiện giao thông, gây ô nhiễm không khí và các vấn đề về hô hấp cho con người và động vật.

  • In order to mitigate the negative impacts of nitrogen dioxide, many cities have implemented laws requiring cleaner burning fuels and more efficient transportation.

    Để giảm thiểu tác động tiêu cực của nitơ dioxide, nhiều thành phố đã ban hành luật yêu cầu nhiên liệu đốt sạch hơn và phương tiện giao thông hiệu quả hơn.

  • High levels of nitrogen dioxide have been detected in the exhaust fumes of diesel engines, which can pose a health risk to individuals working or living near busy roads.

    Nồng độ nitơ dioxide cao đã được phát hiện trong khí thải của động cơ diesel, có thể gây nguy cơ sức khỏe cho những người làm việc hoặc sống gần những con đường đông đúc.

  • Because of its destructive effects on the ozone layer and the environment, nitrogen dioxide is considered a potent greenhouse gas and a contributor to global warming.

    Do tác động phá hoại của nó lên tầng ôzôn và môi trường, nitơ đioxit được coi là một loại khí nhà kính mạnh và là tác nhân gây ra hiện tượng nóng lên toàn cầu.

  • Nitrogen dioxide is also a common contaminant in drinking water, where it can originate from industrial waste or agricultural runoff.

    Nitơ đioxit cũng là một chất gây ô nhiễm phổ biến trong nước uống, có thể bắt nguồn từ chất thải công nghiệp hoặc nước thải nông nghiệp.

  • In the presence of sunlight and heat, nitrogen dioxide can form ozone, which is another harmful air pollutant that can compromise respiratory health and escalate climate change.

    Khi có ánh sáng mặt trời và nhiệt, nitơ dioxide có thể tạo thành ozone, một chất gây ô nhiễm không khí có hại khác có thể gây hại cho sức khỏe hô hấp và làm gia tăng biến đổi khí hậu.

  • Research has shown that prolonged exposure to nitrogen dioxide can result in various respiratory disorders, including asthma, bronchitis, and lung cancer.

    Nghiên cứu đã chỉ ra rằng tiếp xúc lâu dài với nitơ dioxide có thể gây ra nhiều rối loạn hô hấp, bao gồm hen suyễn, viêm phế quản và ung thư phổi.

  • To combat the hazardous impact of nitrogen dioxide, scientists are devising alternative solutions like the use of clean-burning fuels, such as hydrogen and electric vehicles that emit less nitrogen oxide.

    Để chống lại tác động nguy hiểm của nitơ dioxide, các nhà khoa học đang đưa ra các giải pháp thay thế như sử dụng nhiên liệu đốt sạch, chẳng hạn như hydro và xe điện thải ra ít nitơ oxit hơn.

  • While nitrogen dioxide, in small concentrations, is essential for plant growth through photosynthesis, an abundance of nitrogen dioxide can leach nutrients from crops and vegetation, affecting its overall productivity and impacting agriculture worldwide.

    Trong khi nitơ đioxit, ở nồng độ nhỏ, rất cần thiết cho sự phát triển của thực vật thông qua quá trình quang hợp, thì lượng nitơ đioxit dư thừa có thể làm trôi chất dinh dưỡng từ cây trồng và thảm thực vật, ảnh hưởng đến năng suất chung của cây và tác động đến nền nông nghiệp trên toàn thế giới.

  • Nitrogen dioxide, a commonly encountered pollutant in urban settings, can have serious environmental and human health consequences that demand strict regulation, innovation, and sustainability in business systems and social practices to minimize and avert future risks.

    Nitơ đioxit, một chất gây ô nhiễm thường gặp ở khu vực đô thị, có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng đối với môi trường và sức khỏe con người, đòi hỏi phải có quy định chặt chẽ, đổi mới và tính bền vững trong hệ thống kinh doanh và hoạt động xã hội để giảm thiểu và ngăn ngừa các rủi ro trong tương lai.

Từ, cụm từ liên quan

All matches