Định nghĩa của từ acid rain

acid rainnoun

mưa axit

/ˌæsɪd ˈreɪn//ˌæsɪd ˈreɪn/

Thuật ngữ "acid rain" được đặt ra vào những năm 1970 bởi nhà khoa học người Thụy Điển Tiến sĩ Svante Oden, người đã nhận thấy xu hướng tăng tính axit trong lượng mưa ở đất nước mình. Thuật ngữ "acid rain" dùng để chỉ lượng mưa có tính axit cao hơn bình thường do sự hiện diện của nồng độ axit sunfuric và axit nitric cao. Tính axit này là do khí thải lưu huỳnh đioxit và nitơ oxit từ các hoạt động của con người như đốt nhiên liệu hóa thạch để lấy năng lượng, vận tải và các quy trình công nghiệp. Tính axit của mưa có thể gây hại cho sinh vật thủy sinh, làm hỏng các tòa nhà và gây ra rủi ro sức khỏe cho con người và hệ sinh thái. Do đó, các nỗ lực giảm ô nhiễm không khí và giảm thiểu mưa axit đã trở thành vấn đề môi trường cấp bách.

namespace
Ví dụ:
  • Acid rain has become a major environmental issue in many parts of the world, as it can cause destruction to buildings, harm crops, and deteriorate water sources.

    Mưa axit đã trở thành vấn đề môi trường lớn ở nhiều nơi trên thế giới vì nó có thể phá hủy các tòa nhà, gây hại cho mùa màng và làm suy giảm nguồn nước.

  • Acid rain has made it difficult for fish to survive in some lakes and rivers, as their gills are damaged by the high acidity.

    Mưa axit khiến cá khó có thể sống sót ở một số hồ và sông vì mang của chúng bị tổn thương do độ axit cao.

  • The acidity of rainfall in certain areas has become so high that it poses a danger to human health, as it can cause respiratory and skin problems.

    Độ axit trong mưa ở một số khu vực đã tăng cao đến mức gây nguy hiểm cho sức khỏe con người vì có thể gây ra các vấn đề về hô hấp và da.

  • Acid rain has also been shown to have negative impacts on the quality of soil, as it leaches essential nutrients and minerals, making it harder for plants to grow.

    Mưa axit cũng được chứng minh là có tác động tiêu cực đến chất lượng đất vì nó rửa trôi các chất dinh dưỡng và khoáng chất thiết yếu, khiến cây trồng khó phát triển hơn.

  • In order to combat the effects of acid rain, many governments and organizations have implemented measures to reduce pollution, from mandating cleaner industrial processes to promoting the use of renewable energy sources.

    Để chống lại tác động của mưa axit, nhiều chính phủ và tổ chức đã thực hiện các biện pháp nhằm giảm ô nhiễm, từ việc yêu cầu áp dụng các quy trình công nghiệp sạch hơn đến thúc đẩy sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo.

  • Acid rain is a result of air pollution, particularly the emissions of sulfur dioxide and nitrogen oxides from factories, power plants, and vehicles.

    Mưa axit là kết quả của ô nhiễm không khí, đặc biệt là khí thải lưu huỳnh đioxit và nitơ oxit từ các nhà máy, nhà máy điện và phương tiện giao thông.

  • The problem of acid rain is compounded in areas where there is already a high concentration of pollutants in the air, such as near urban centers or industrial zones.

    Vấn đề mưa axit trở nên trầm trọng hơn ở những khu vực vốn đã có nồng độ chất ô nhiễm cao trong không khí, chẳng hạn như gần các trung tâm đô thị hoặc khu công nghiệp.

  • The negative effects of acid rain are not just localized, but have global implications, as it contributes to climate change by exacerbating the greenhouse effect.

    Tác động tiêu cực của mưa axit không chỉ mang tính cục bộ mà còn có tác động toàn cầu vì nó góp phần gây ra biến đổi khí hậu bằng cách làm trầm trọng thêm hiệu ứng nhà kính.

  • The damage caused by acid rain is also a concern for the tourism industry, as it can deter visitors from popular destinations and harm wildlife populations.

    Thiệt hại do mưa axit gây ra cũng là mối lo ngại đối với ngành du lịch vì nó có thể ngăn cản du khách đến các điểm đến nổi tiếng và gây hại cho quần thể động vật hoang dã.

  • The issue of acid rain highlights the need for collective action to combat pollution and environmental degradation, as it affects people and ecosystems in different parts of the world.

    Vấn đề mưa axit nhấn mạnh nhu cầu hành động tập thể để chống ô nhiễm và suy thoái môi trường vì nó ảnh hưởng đến con người và hệ sinh thái ở nhiều nơi trên thế giới.

Từ, cụm từ liên quan

All matches