Định nghĩa của từ dilate

dilateverb

giãn ra

/daɪˈleɪt//daɪˈleɪt/

Từ "dilate" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "dilatus", là phân từ quá khứ của "dilare", có nghĩa là "lan rộng ra" hoặc "mở rộng". Động từ tiếng Latin này bắt nguồn từ "dis-" (có nghĩa là "apart" hoặc "asunder") và "lare" (có nghĩa là "đặt" hoặc "đặt ra"). Trong tiếng Anh, động từ "dilate" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15, ban đầu có nghĩa là "lan rộng ra" hoặc "mở rộng". Theo thời gian, nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm cả nghĩa y khoa, khi nó đề cập đến sự mở rộng của đồng tử hoặc các bộ phận cơ thể khác, chẳng hạn như động mạch hoặc đường thở. Nhìn chung, "dilate" hiện có nghĩa là tăng kích thước hoặc chu vi, thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như y học, kỹ thuật và thậm chí là văn học. Nguồn gốc tiếng Latin đã định hình sự phát triển của từ này và nó vẫn là một từ đa năng và hữu ích trong tiếng Anh.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninglàm giãn, làm nở, mở rộng

meaning(từ hiếm,nghĩa hiếm) bàn rộng, bàn chi tiết dài dòng (một vấn đề...)

type nội động từ

meaninggiãn ra, nở ra, mở rộng ra

meaning(: upon, on) bàn rộng, bàn chi tiết dài dòng về (một vấn đề...)

namespace
Ví dụ:
  • The pupil of the eye dilates in low light conditions to allow more light to enter the eye.

    Đồng tử mắt giãn ra trong điều kiện ánh sáng yếu để cho nhiều ánh sáng đi vào mắt hơn.

  • After exercising regularly, some people notice that their heart chambers dilate, which helps improve their cardiovascular health.

    Sau khi tập thể dục thường xuyên, một số người nhận thấy buồng tim của họ giãn ra, giúp cải thiện sức khỏe tim mạch.

  • During childbirth, the cervix dilates in preparation for the baby's passage through the birth canal.

    Trong quá trình sinh nở, cổ tử cung sẽ giãn ra để chuẩn bị cho em bé đi qua ống sinh.

  • Radiocarbon dating is a technique that allows scientists to determine the age of an object by measuring the dilute concentrations of radioactive carbon in it.

    Phương pháp xác định niên đại bằng cacbon phóng xạ là một kỹ thuật cho phép các nhà khoa học xác định tuổi của một vật thể bằng cách đo nồng độ cacbon phóng xạ loãng trong vật thể đó.

  • Botanists use the term m�rophysis to describe the process by which certain plant cells expand and dilate as a result of the accumulation of water and other substances.

    Các nhà thực vật học sử dụng thuật ngữ m�rophysis để mô tả quá trình mà một số tế bào thực vật mở rộng và giãn nở do sự tích tụ nước và các chất khác.

  • Before delivering an important speech, some people use breathing exercises to help dilate the air passages, making it easier to project their voice.

    Trước khi đưa ra bài phát biểu quan trọng, một số người sử dụng các bài tập thở để giúp giãn nở đường dẫn khí, giúp giọng nói dễ truyền tải hơn.

  • By slowly improving their musical abilities, musicians can train their ears to dilate to a broader range of frequencies, allowing them to better understand the nuances of sound.

    Bằng cách dần cải thiện khả năng âm nhạc, các nhạc sĩ có thể rèn luyện đôi tai của mình để tiếp cận nhiều tần số hơn, giúp họ hiểu rõ hơn về các sắc thái của âm thanh.

  • When explaining a complex mathematical concept, some teachers utilize visual aids that dilate and contract as the learners progress through the lesson.

    Khi giải thích một khái niệm toán học phức tạp, một số giáo viên sử dụng các phương tiện trực quan có thể mở rộng hoặc thu hẹp khi người học tiến triển trong bài học.

  • After a prolonged period of inaction, the revitalization of an area's economy may be stimulated by a program that dilates credit availability, making money more accessible for entrepreneurs and investors.

    Sau một thời gian dài không có động thái gì, nền kinh tế của một khu vực có thể được phục hồi nhờ một chương trình mở rộng khả năng tiếp cận tín dụng, giúp các doanh nhân và nhà đầu tư dễ dàng tiếp cận tiền hơn.

  • Using (SEO), digital marketers take advantage of web algorithms that dilute spammy content over time, as well as boost high-quality content that better complies with search engine criteria.

    Khi sử dụng (SEO), các nhà tiếp thị kỹ thuật số tận dụng các thuật toán web giúp làm loãng nội dung thư rác theo thời gian, cũng như thúc đẩy nội dung chất lượng cao tuân thủ tốt hơn các tiêu chí của công cụ tìm kiếm.