danh từ
sự đào, sự bới, sự xới, sự cuốc (đất)
to dig for gold: đào tìm vàng
to dig potatoes: bới khoai
sự thúc; cú thúc
to dig for information: moi móc tin tức
to dig into an author: nghiên cứu tìm tòi ở một tác giả
sự chỉ trích cay độc
to dig the truth out of somebody: moi sự thật ở ai
ngoại động từ dug
đào bới, xới, cuốc (đất...)
to dig for gold: đào tìm vàng
to dig potatoes: bới khoai
thúc, án sâu, thọc sâu
to dig for information: moi móc tin tức
to dig into an author: nghiên cứu tìm tòi ở một tác giả
moi ra, tìm ra
to dig the truth out of somebody: moi sự thật ở ai