phó từ
luộm thuộm, rườm rà
lan tỏa
/dɪˈfjuːsli//dɪˈfjuːsli/Từ "diffusely" có nguồn gốc từ tiếng Latin và đã được sử dụng từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "diffusus", có nghĩa là "scattered" hoặc "lan rộng ra", và hậu tố "-ly", là một dạng thức phổ biến trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ một cách thức hoặc cách. Vào thế kỷ 15, từ "diffusus" được mượn vào tiếng Anh thành "diffused", và ban đầu được sử dụng để mô tả một thứ gì đó được lan rộng hoặc phân tán khắp một khu vực nhất định. Theo thời gian, hậu tố "-ly" được thêm vào để tạo thành tính từ "diffusely," có nghĩa là "theo cách rải rác hoặc không đều" hoặc "không có định hướng hoặc trọng tâm rõ ràng". Ngày nay, "diffusely" thường được dùng để mô tả thứ gì đó phân tán hoặc rải rác theo cách không đồng nhất hoặc không thể đoán trước, chẳng hạn như bầu không khí nhiều mây hoặc sương mù, hoặc cảm xúc của một người khó có thể xác định được.
phó từ
luộm thuộm, rườm rà
Ánh sáng trong phòng phản chiếu lan tỏa trên tường, tạo nên bầu không khí nhẹ nhàng và êm dịu.
Khói từ đám cháy lan tỏa khắp không khí, bao trùm mọi thứ trong tầm mắt.
Mùi hương của hoa tươi lan tỏa khắp phòng, khiến căn phòng trở nên sống động và tươi tắn hơn.
Âm thanh của những con sóng vỗ vào bờ lan tỏa khắp bãi biển, đưa người nghe vào trạng thái bình yên.
Hơi nước từ phòng tắm hơi lan tỏa khắp phòng tắm, tạo cảm giác như đang ở ốc đảo spa.
Mùi nước hoa từ người phụ nữ đi ngang qua hòa quyện với mùi thơm của bánh mì mới nướng, tạo nên một cảm giác hấp dẫn trong mũi.
Tuyết rơi phủ dày mặt đất, bao phủ mọi vật trong một màu trắng thanh bình và tinh khôi.
Tiếng cười của trẻ em chơi đùa vang vọng khắp công viên, lan tỏa niềm vui và hạnh phúc.
Hương thơm từ những bông hoa trong vườn lan tỏa khắp mũi người qua đường, gợi lại mùi hương của những kỷ niệm đẹp trong tâm trí.
Sương mù lan tỏa khắp nơi, bao phủ toàn bộ quang cảnh bằng một lớp sương mù mỏng manh vừa quyến rũ vừa kỳ lạ.