danh từ
sự đọc cho viết, sự đọc chính tả
to write at somebody's dictation: viết theo ai đọc
bái chính tả
sự sai khiến, sự ra lệnh
to do something at somebody's dictation: làm việc gì theo sự sai khiến của ai, làm việc gì theo lệnh của ai
sự đọc chính tả
/dɪkˈteɪʃn//dɪkˈteɪʃn/Từ "dictation" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "dictare" có nghĩa là "nói" hoặc "nói ra", và là nguồn gốc của từ tiếng Anh "dictate". Vào thế kỷ 14, từ tiếng Pháp cổ "dicterie" xuất hiện, có nghĩa là "hành động nói" hoặc "ra lệnh". Từ tiếng Pháp cổ này sau đó chịu ảnh hưởng của từ tiếng Latin "dictare" và phát triển thành từ tiếng Anh hiện đại "dictation." Ban đầu, từ này ám chỉ hành động nói hoặc đọc lại một văn bản, và sau đó nó có nghĩa là hành động nói để ghi lại các tuyên bố bằng lời, được viết ra bởi một người khác.
danh từ
sự đọc cho viết, sự đọc chính tả
to write at somebody's dictation: viết theo ai đọc
bái chính tả
sự sai khiến, sự ra lệnh
to do something at somebody's dictation: làm việc gì theo sự sai khiến của ai, làm việc gì theo lệnh của ai
the act of speaking or reading so that somebody can write down the words or they can be recorded
hành động nói hoặc đọc để ai đó có thể viết ra các từ hoặc chúng có thể được ghi lại
Thư ký của cô ấy rất giỏi ghi chép lời nói.
Tôi thấy khó viết thư theo lời đọc.
Tôi đã viết một số lá thư theo lời đọc của ông ấy.
Cô giáo yêu cầu học sinh viết lại lời cô đọc để luyện kỹ năng đánh máy.
Thư ký tòa án đã ghi lại lời đọc của thẩm phán trong phiên tòa để tham khảo sau này.
a test in which students write down what is being read to them, especially in language lessons
một bài kiểm tra trong đó học sinh viết ra những gì đang được đọc cho họ, đặc biệt là trong các bài học ngôn ngữ
Giáo viên ra lệnh cho họ viết chính tả.
Chúng tôi đã làm bài chính tả tiếng Pháp trong lớp.
Chúng tôi có một số từ rất khó trong bài chính tả.