Định nghĩa của từ devoutly

devoutlyadverb

một cách sùng đạo

/dɪˈvaʊtli//dɪˈvaʊtli/

Từ "devoutly" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ và bắt nguồn từ cụm từ "devot" có nghĩa là "devoted" hoặc "dedicated". Người ta tin rằng từ tiếng Pháp cổ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "devotus", có nghĩa là "devoted" hoặc "được trao tặng". Trong tiếng Latin, "devotus" được dùng để mô tả một người đã hiến dâng bản thân cho một vị thần hoặc giáo phái cụ thể. Theo thời gian, từ "devot" trong tiếng Pháp cổ đã phát triển thành từ tiếng Anh trung đại "devoute", cuối cùng trở thành từ tiếng Anh hiện đại "devoutly". Ngày nay, "devoutly" được dùng để mô tả một người hết lòng tận tụy hoặc cam kết với một mục đích, hoạt động hoặc niềm tin cụ thể. Ví dụ, người ta có thể nói "She gave herself to the conservation of dangerous species" hoặc "He prayed devoutly every night".

Tóm Tắt

typephó từ

meaningtận tụy, tận tâm, nhiệt tình

namespace

in a way that has or shows strong belief in a particular religion, obeying its laws and practices

theo cách có hoặc thể hiện niềm tin mạnh mẽ vào một tôn giáo cụ thể, tuân thủ luật lệ và tập tục của tôn giáo đó

Ví dụ:
  • a devoutly Catholic region

    một vùng Công giáo ngoan đạo

  • She devoutly prays every morning before starting her day.

    Bà thành tâm cầu nguyện mỗi sáng trước khi bắt đầu ngày mới.

  • The monk lived his life devoutly, following the path of enlightenment with unwavering dedication.

    Nhà sư sống cuộc đời của mình một cách sùng đạo, theo đuổi con đường giác ngộ với sự cống hiến không lay chuyển.

  • The nun devoutly serves her community, working tirelessly to improve the lives of the less fortunate.

    Nữ tu tận tụy phục vụ cộng đồng, làm việc không biết mệt mỏi để cải thiện cuộc sống của những người kém may mắn.

  • The priest devoutly believes in the power of forgiveness and tries to spread this message to his congregation.

    Vị linh mục này tin tưởng sâu sắc vào sức mạnh của sự tha thứ và cố gắng truyền bá thông điệp này đến giáo đoàn của mình.

very strongly

rất mạnh mẽ

Ví dụ:
  • She devoutly hoped he was telling the truth.

    Cô thực sự hy vọng anh ấy nói sự thật.