Định nghĩa của từ piously

piouslyadverb

một cách ngoan đạo

/ˈpaɪəsli//ˈpaɪəsli/

Từ "piously" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ, khi nó được viết là "piusement". Từ này bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "pia mentem", có nghĩa là "với một tâm trí ngoan đạo" hoặc "với những suy nghĩ sùng đạo". Trong tiếng Latin, "pius" có nghĩa là "pious", "devout" hoặc "godly" và "mentem" có nghĩa là "mind" hoặc "thought". Từ "piously" đã đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 14, ban đầu có nghĩa là "theo cách ngoan đạo" hoặc "với ý định ngoan đạo". Theo thời gian, ý nghĩa của nó đã phát triển để bao hàm ý nghĩa được thực hiện với sự chân thành và tận tụy, thường trong bối cảnh tôn giáo hoặc tâm linh. Ngày nay, "piously" thường được dùng để mô tả những hành động hoặc tình cảm được coi là chân thành, xuất phát từ trái tim và thường là đức hạnh.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningngoan đạo, sùng đạo

meaningđạo đức giả

namespace
Ví dụ:
  • Mary prayed piously every morning before starting her day.

    Mary cầu nguyện một cách thành kính mỗi sáng trước khi bắt đầu ngày mới.

  • The religious community respected their elder, who led a piously life.

    Cộng đồng tôn giáo tôn trọng người lớn tuổi, người có cuộc sống đạo đức.

  • The priest delivered a sermon piously emphasizing the importance of forgiveness.

    Vị linh mục đã có bài giảng nghiêm trang nhấn mạnh tầm quan trọng của sự tha thứ.

  • The nun’s pious demeanor reflected her strong faith and devotion.

    Thái độ ngoan đạo của nữ tu phản ánh đức tin và lòng sùng đạo mạnh mẽ của bà.

  • The monastery was a quiet haven for those seeking a pious existence.

    Tu viện là nơi ẩn náu yên tĩnh cho những người tìm kiếm một cuộc sống ngoan đạo.

  • My grandmother led a piously simple life, content with what she had.

    Bà tôi sống một cuộc sống giản dị và ngoan đạo, hài lòng với những gì mình có.

  • The monks wrapped themselves in pious humility and divine obedience.

    Các nhà sư quấn mình trong sự khiêm nhường ngoan đạo và sự vâng lời thần thánh.

  • The holy man spent his life in pious contemplation and prayer.

    Người đàn ông thánh thiện này đã dành cả cuộc đời mình để chiêm nghiệm và cầu nguyện.

  • On Sundays, the family attended church, displaying their deeply pious nature.

    Vào Chủ Nhật, gia đình này đi nhà thờ, thể hiện bản chất ngoan đạo sâu sắc của mình.

  • The pious custom of fasting was often observed during religious ceremonies.

    Phong tục ăn chay thường được thực hiện trong các nghi lễ tôn giáo.