Định nghĩa của từ regardless of

regardless ofpreposition

bất kể

/rɪˈɡɑːdləs əv//rɪˈɡɑːrdləs əv/

Cụm từ "regardless of" lần đầu tiên xuất hiện vào khoảng thế kỷ 16 trong tiếng Anh. Nó bắt nguồn từ cụm từ tiếng Pháp cổ "rés gard au" có nghĩa là "lực lượng bảo vệ dự bị". Sau đó, cụm từ này được đưa vào tiếng Anh trung đại là "regardynge" hoặc "regardynge of" có nghĩa là "lưu ý đến" hoặc "considering". Theo thời gian, ý nghĩa của "regarding" đã phát triển và nó có nghĩa là "liên quan đến". Vào thế kỷ 17, cụm từ "regardless of" bắt đầu xuất hiện, được hình thành từ "regard" và "less" (có nghĩa là "không cân nhắc đến"). Cụm từ "regardless of" ngày nay biểu thị rằng một hành động hoặc sự kiện nào đó sẽ diễn ra bất kể bất kỳ yếu tố hoặc hoàn cảnh bên ngoài nào.

namespace
Ví dụ:
  • She continued to work on the project regardless of the long hours and exhaustion she had been experiencing.

    Cô vẫn tiếp tục làm việc cho dự án bất chấp thời gian làm việc dài và sự kiệt sức mà cô đang trải qua.

  • Regardless of the harsh winter weather, the cyclist bravely set out on his daily commute.

    Bất chấp thời tiết mùa đông khắc nghiệt, người đi xe đạp vẫn dũng cảm bắt đầu hành trình đi làm hàng ngày của mình.

  • Despite the fact that she had already studied for hours, she continued to read the textbook regardless of the late hour.

    Mặc dù đã học trong nhiều giờ, cô vẫn tiếp tục đọc sách giáo khoa bất chấp giờ đã khuya.

  • The athlete trained rigorously every day, regardless of whether it was a competition day or not.

    Vận động viên này tập luyện nghiêm ngặt mỗi ngày, bất kể đó có phải ngày thi đấu hay không.

  • The CEO made the decision to lay off a few employees, regardless of the potential negative impact on company morale.

    Tổng giám đốc điều hành đã đưa ra quyết định sa thải một số nhân viên, bất chấp tác động tiêu cực có thể xảy ra đối với tinh thần của công ty.

  • Regardless of the warnings about the dangerous terrain, the hiker pursued the hike with determination.

    Bất chấp những cảnh báo về địa hình nguy hiểm, người đi bộ đường dài vẫn kiên trì theo đuổi chuyến đi.

  • The musician rehearsed the song for hours, regardless of whether he had a cold or not.

    Người nhạc sĩ đã tập luyện bài hát trong nhiều giờ, bất kể anh có bị cảm hay không.

  • Even though the doctor recommended bed rest, she continued to work regardless of the health risks.

    Mặc dù bác sĩ khuyên nên nghỉ ngơi trên giường, bà vẫn tiếp tục làm việc bất chấp những rủi ro về sức khỏe.

  • Regardless of the lousy weather forecast, the party went ahead as planned.

    Bất chấp dự báo thời tiết không tốt, bữa tiệc vẫn diễn ra theo đúng kế hoạch.

  • She persisted with her fitness routine regardless of the sore muscles and Fatigue she was experiencing.

    Cô vẫn kiên trì với thói quen tập thể dục bất chấp tình trạng đau nhức cơ bắp và mệt mỏi.

Từ, cụm từ liên quan