Định nghĩa của từ in spite of

in spite ofidiomatic

mặc dù, bất chấp

Định nghĩa của từ undefined

Cụm từ "in spite of" xuất phát từ tiếng Anh cổ "on spīte", nghĩa là "bất chấp", nghĩa đen là "trước mặt". "Spīte" phát triển từ tiếng Đức nguyên thủy "speit", nghĩa là "phản đối, thách thức". Tiền tố "in" được thêm vào "spīte" làm tăng thêm ý nghĩa của việc chống lại một cái gì đó, khiến nó trở thành "in spite of" một cái gì đó. Cụm từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14, phát triển thành dạng hiện đại vào thế kỷ 16.

namespace

without being affected by the particular factor mentioned

mà không bị ảnh hưởng bởi yếu tố cụ thể được đề cập

Ví dụ:
  • he was suddenly cold in spite of the sun

    anh ấy đột nhiên lạnh mặc dù có nắng

  • She continued to study for her exam in spite of the loud noise coming from her neighbor's apartment.

    Cô ấy vẫn tiếp tục học cho kỳ thi mặc dù có tiếng ồn lớn phát ra từ căn hộ của hàng xóm.

  • The athlete trained tirelessly each day, in spite of the severe injury that he had sustained during a game.

    Vận động viên này tập luyện không biết mệt mỏi mỗi ngày, mặc dù bị thương nặng trong một trận đấu.

  • He boarded the crowded train, pushing his way through the sea of bodies, in spite of his claustrophobia.

    Anh ta bước lên chuyến tàu đông đúc, chen lấn qua biển người, mặc dù anh mắc chứng sợ không gian hẹp.

  • Though the storm raged outside, she bravely set out in her car, determined to reach her destination in spite of the danger.

    Mặc dù cơn bão đang hoành hành bên ngoài, cô vẫn dũng cảm lên đường bằng xe hơi, quyết tâm đến đích bất chấp nguy hiểm.

Từ, cụm từ liên quan