Định nghĩa của từ frown upon

frown uponphrasal verb

cau mày

////

Cụm từ "frown upon" có nguồn gốc từ ngữ pháp và ngữ nghĩa tiếng Anh. Nó bắt nguồn từ cách thể hiện sự không tán thành hoặc nản lòng đối với một hành vi hoặc hành động cụ thể. Từ "frown" đã được sử dụng trong tiếng Anh kể từ thời kỳ tiếng Anh trung đại (1100-1475) để mô tả biểu cảm khuôn mặt đặc trưng bởi một đường cong nhẹ xuống của lông mày và một nếp nhăn trên trán. Biểu cảm này thường gắn liền với sự không hài lòng, đau khổ hoặc không tán thành. Động từ "upon" đã là một phần của từ điển tiếng Anh kể từ thời tiếng Anh cổ (450-1066) và được sử dụng để chỉ hướng hoặc vị trí. Trong ngữ cảnh này, cụm từ "frown upon" gợi ý rằng chủ thể được mô tả đang chủ động thể hiện sự không tán thành đối với một điều gì đó. Do đó, cụm từ "frown upon" là sự kết hợp của hai từ này, tạo thành một cụm từ truyền tải cảm giác không tán thành hoặc chỉ trích mạnh mẽ. Nó ngụ ý rằng hành vi hoặc hành động đang được đề cập không được người hoặc thực thể thể hiện sự cau mày ủng hộ hoặc khuyến khích.

namespace
Ví dụ:
  • The company's policies strictly frown upon lateness and absences, so punctuality is highly valued.

    Chính sách của công ty nghiêm cấm việc đi muộn và vắng mặt, vì vậy tính đúng giờ được đánh giá rất cao.

  • Many religious organizations frown upon the consumption of pork due to dietary restrictions.

    Nhiều tổ chức tôn giáo không tán thành việc tiêu thụ thịt lợn vì lý do hạn chế chế độ ăn uống.

  • The teacher frowns upon cheating on exams and expects all students to submit their own work.

    Giáo viên không hài lòng với hành vi gian lận trong thi cử và mong muốn tất cả học sinh đều phải nộp bài của mình.

  • The gym discourages the use of cell phones during workouts, as it can be a distraction and frowns upon such behavior.

    Phòng tập thể dục không khuyến khích sử dụng điện thoại di động trong khi tập luyện vì nó có thể gây mất tập trung và phản đối hành vi này.

  • The fashion industry frowns upon wearing white after Labor Day, but this rule is becoming less rigid as fashion becomes more casual.

    Ngành công nghiệp thời trang không thích mặc đồ trắng sau Ngày Lao động, nhưng quy tắc này đang dần trở nên bớt cứng nhắc hơn khi thời trang ngày càng trở nên giản dị hơn.

  • Punctuality and professional attire are both expectations that most employers frown upon neglecting.

    Đúng giờ và trang phục chuyên nghiệp là hai yêu cầu mà hầu hết các nhà tuyển dụng đều không muốn bỏ qua.

  • In historic architecture, many ornate details and designs are slowly fading from popularity as modern preferences shift.

    Trong kiến ​​trúc lịch sử, nhiều chi tiết và thiết kế trang trí công phu đang dần mất đi sự ưa chuộng khi sở thích hiện đại thay đổi.

  • Traditional culture often frowns upon divorce and encourages individuals to stick with their partners through thick and thin.

    Văn hóa truyền thống thường phản đối việc ly hôn và khuyến khích mọi người gắn bó với bạn đời của mình dù trong hoàn cảnh nào.

  • Some job sectors frown upon visible tattoos as a part of the dress code, as they can be viewed as unprofessional.

    Một số ngành nghề không chấp nhận hình xăm lộ ra ngoài như một phần trong quy định về trang phục vì điều này có thể bị coi là thiếu chuyên nghiệp.

  • Swearing and loud talking are frowned upon in quiet places, such as libraries or movie theaters, as they can disrupt others trying to enjoy the space.

    Chửi thề và nói to không được chấp nhận ở những nơi yên tĩnh như thư viện hoặc rạp chiếu phim vì chúng có thể làm phiền những người khác đang cố gắng tận hưởng không gian đó.