Định nghĩa của từ demobilization

demobilizationnoun

giải ngũ

/diːˌməʊbəlaɪˈzeɪʃn//diːˌməʊbələˈzeɪʃn/

Từ "demobilization" có nguồn gốc từ thế kỷ 17. Thuật ngữ "mobilization" lần đầu tiên được sử dụng vào đầu thế kỷ 17, ám chỉ quá trình tập hợp một lực lượng quân sự. Động từ "mobilize" bắt nguồn từ tiếng Latin "mobilis", nghĩa là "có khả năng di chuyển". Ngược lại, "demobilization" bắt nguồn từ tiếng Latin "dē" (nghĩa là "down" hoặc "away") và "mobilis". Thuật ngữ "demobilization" lần đầu tiên được sử dụng vào cuối thế kỷ 18, cụ thể là ám chỉ việc giải tán một lực lượng quân sự, thường là sau khi chiến tranh hoặc xung đột kết thúc. Từ điển tiếng Anh Oxford ghi nhận lần đầu tiên sử dụng cụm từ "demobilization" là vào năm 1768. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao hàm không chỉ việc giải tán lực lượng quân sự mà còn cả việc chấm dứt các hoạt động hoặc dự án quy mô lớn khác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự giải ngũ; sự phục viên

namespace
Ví dụ:
  • After serving two tours in Afghanistan, the soldier was Finally demobilized from active duty.

    Sau khi phục vụ hai chuyến ở Afghanistan, người lính cuối cùng đã được giải ngũ.

  • The demobilization process for veterans involves providing them with resources and support to transition back to civilian life.

    Quá trình giải ngũ cho cựu chiến binh bao gồm việc cung cấp cho họ các nguồn lực và hỗ trợ để trở lại cuộc sống dân sự.

  • The government announced a plan to accelerate the demobilization of troops in order to reduce military spending.

    Chính phủ công bố kế hoạch đẩy nhanh quá trình giải ngũ quân đội nhằm cắt giảm chi tiêu quân sự.

  • The soldier felt a sense of relief and nostalgia as she packed her bags for demobilization after completing her mission.

    Người lính cảm thấy nhẹ nhõm và hoài niệm khi cô đóng gói hành lý để xuất ngũ sau khi hoàn thành nhiệm vụ.

  • After being demobilized, the veteran struggled with PTSD and found it difficult to readjust to civilian life.

    Sau khi xuất ngũ, người cựu chiến binh này đã phải vật lộn với chứng PTSD và thấy khó khăn trong việc thích nghi lại với cuộc sống dân sự.

  • The non-profit organization provides support and resources for veterans during the demobilization process to help them adjust to civilian life.

    Tổ chức phi lợi nhuận này cung cấp hỗ trợ và nguồn lực cho các cựu chiến binh trong quá trình giải ngũ để giúp họ thích nghi với cuộc sống dân sự.

  • The demobilization of troops is a complex process that involves medical evaluations, training, and logistics.

    Việc giải ngũ của quân đội là một quá trình phức tạp liên quan đến đánh giá y tế, đào tạo và hậu cần.

  • The politician advocated for a more careful and thoughtful approach to demobilization in order to support veterans in their post-military careers.

    Chính trị gia này ủng hộ một cách tiếp cận thận trọng và chu đáo hơn đối với việc giải ngũ nhằm hỗ trợ các cựu chiến binh trong sự nghiệp sau khi xuất ngũ.

  • The veterans' association called for greater resources and support for the demobilization process as a way to prevent veterans from falling through the cracks.

    Hiệp hội cựu chiến binh kêu gọi nhiều nguồn lực và hỗ trợ hơn cho quá trình giải ngũ như một cách để ngăn chặn tình trạng cựu chiến binh bị bỏ rơi.

  • The soldier faced a challenging transition during demobilization as he learned to navigate the civilian job market after a decade of military service.

    Người lính phải đối mặt với giai đoạn chuyển đổi đầy thách thức trong quá trình giải ngũ khi anh học cách thích nghi với thị trường việc làm dân sự sau một thập kỷ phục vụ trong quân đội.