Định nghĩa của từ defacement

defacementnoun

sự phá hoại

/dɪˈfeɪsmənt//dɪˈfeɪsmənt/

Từ "defacement" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Pháp cổ "desfaire" có nghĩa là "hoàn tác" và "face" có nghĩa là "face" hoặc "countenance". Ban đầu, thuật ngữ này ám chỉ hành động làm hỏng hoặc làm biến dạng khuôn mặt hoặc ngoại hình của một người. Theo thời gian, ý nghĩa mở rộng để bao gồm cả việc phá hủy hoặc làm biến dạng bất kỳ bề mặt nào, chẳng hạn như tòa nhà, tác phẩm nghệ thuật hoặc cảnh quan. Vào thế kỷ 18, thuật ngữ "defacement" bắt đầu mang một ý nghĩa sắc thái hơn, cụ thể là ám chỉ hành động làm hỏng hoặc phá hủy tài sản công cộng hoặc chính thức, chẳng hạn như tượng đài, tượng hoặc tòa nhà. Ngày nay, "defacement" thường được dùng để mô tả hành vi cố ý phá hoại hoặc phá hoại tài sản công cộng, và thường gắn liền với các cuộc biểu tình chính trị hoặc xã hội.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự làm xấu đi, sự làm mất thể diện

meaningsự làm mất uy tín, sự làm mất mặt, sự làm mất thể diện

meaningsự xoá đi (cho không đọc được)

namespace
Ví dụ:
  • The building's façade was defaced with graffiti overnight, leaving the property owner disheartened and frustrated.

    Mặt tiền của tòa nhà bị vẽ bậy chỉ sau một đêm, khiến chủ sở hữu bất động sản vô cùng chán nản và thất vọng.

  • The street artist's latest work, a defacement of the old wall mural, has sparked debate among art enthusiasts and the authorities.

    Tác phẩm mới nhất của nghệ sĩ đường phố, một tác phẩm phá hoại bức tranh tường cũ, đã gây ra cuộc tranh luận giữa những người đam mê nghệ thuật và chính quyền.

  • The historical monument's defacing from weathering and pollution is a matter of grave concern to heritage conservationists.

    Sự xuống cấp của di tích lịch sử do thời tiết và ô nhiễm là vấn đề đáng lo ngại đối với những người bảo tồn di sản.

  • The vandalism of the statue's face was a complete defacement of the artist's original vision and essence.

    Việc phá hoại khuôn mặt bức tượng là hành động làm mất đi hoàn toàn tầm nhìn và bản chất ban đầu của nghệ sĩ.

  • The spray can wielding miscreants have left countless defacements in their path across the town, rendering several buildings and monuments unrecognizable.

    Những kẻ côn đồ dùng bình xịt đã để lại vô số vết bẩn trên đường đi của chúng khắp thị trấn, khiến nhiều tòa nhà và tượng đài không thể nhận ra.

  • The park benches have fallen prey to rampant defacements, leaving nothing but garbage, paint splatters, and obscene scrawls.

    Những chiếc ghế dài trong công viên đã bị phá hoại tràn lan, chỉ còn lại rác, sơn bắn tung tóe và những nét vẽ thô tục.

  • The defacement of the holy site's interiors has hurt the religious sentiments of the faithful and ignited protests across the region.

    Việc phá hoại nội thất của địa điểm linh thiêng này đã gây tổn hại đến tình cảm tôn giáo của các tín đồ và châm ngòi cho các cuộc biểu tình trên khắp khu vực.

  • The museum's collection has suffered countless acts of defacement over the years, with priceless works of art being damaged beyond repair.

    Bộ sưu tập của bảo tàng đã phải chịu vô số hành vi phá hoại trong nhiều năm qua, với nhiều tác phẩm nghệ thuật vô giá bị hư hỏng đến mức không thể sửa chữa được.

  • The city authorities have vowed to crack down on graffiti and street art that constitute defacements, reiterating their commitment to preserving the cleanliness and heritage of the city.

    Chính quyền thành phố đã cam kết sẽ trấn áp các hành vi vẽ bậy và nghệ thuật đường phố, đồng thời khẳng định cam kết bảo vệ sự sạch sẽ và di sản của thành phố.

  • The prime minister condemned the desecration of national symbols and urged the people to join hands against the heinous act of defacing the country's identity and values.

    Thủ tướng lên án hành vi xúc phạm biểu tượng quốc gia và kêu gọi người dân chung tay phản đối hành động tà ác làm mất bản sắc và các giá trị của đất nước.