Định nghĩa của từ deep end

deep endnoun

đầu sâu

/ˈdiːp end//ˈdiːp end/

Nguồn gốc của cụm từ "deep end" có thể bắt nguồn từ môn thể thao bơi lội. Trong hồ bơi, "deep end" dùng để chỉ phần nước sâu nhất, thường sâu sáu feet trở lên. Phần này của hồ bơi thường nằm ở một đầu, tách biệt với đầu nông hơn bằng một hàng dây thừng hoặc phao. Nguồn gốc chính xác của thuật ngữ "deep end" vẫn chưa rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó xuất hiện vào giữa thế kỷ 20. Trước thời điểm đó, hầu hết các hồ bơi sân sau đều được xây dựng với phần giữa sâu và hai đầu nông hơn, khiến việc sử dụng thuật ngữ "deep end" để chỉ một đầu hồ bơi trở nên ít phổ biến hơn. Từ đó, cụm từ "deep end" được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả những tình huống đầy thử thách, phức tạp hoặc vượt quá vùng an toàn của một người. Nó gợi lên cảm giác về cường độ hoặc khó khăn, vì bơi ở đầu sâu của hồ bơi đòi hỏi nhiều kỹ năng và sức mạnh hơn so với bơi ở đầu nông. Ẩn dụ này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đối mặt với nỗi sợ hãi của một người và vượt qua hoàn cảnh, ngay cả trong những tình huống có vẻ đáng sợ hoặc quá sức.

namespace
Ví dụ:
  • After months of practicing, Emily finally worked up the courage to jump into the deep end of the pool.

    Sau nhiều tháng luyện tập, cuối cùng Emily cũng lấy hết can đảm để nhảy xuống phần nước sâu nhất của hồ bơi.

  • The new manager was thrust into the deep end of the company, tasked with handling a major crisis that threatened the entire organization.

    Người quản lý mới bị đẩy vào vị trí quan trọng của công ty, được giao nhiệm vụ xử lý một cuộc khủng hoảng lớn đe dọa toàn bộ tổ chức.

  • Without any prior experience, Sarah found herself in the deep end of negotiations with a difficult client.

    Không có bất kỳ kinh nghiệm nào trước đó, Sarah thấy mình đang phải đối mặt với những cuộc đàm phán khó khăn với một khách hàng khó tính.

  • The team's star player was forced to take on a more leadership role in the deep end of the playoffs.

    Cầu thủ ngôi sao của đội buộc phải đảm nhận vai trò lãnh đạo nhiều hơn ở giai đoạn cuối của vòng loại trực tiếp.

  • John had always been a cautious swimmer, but one summer afternoon, he found himself in the deep end of the ocean, caught in a riptide.

    John luôn là người bơi lội thận trọng, nhưng một buổi chiều mùa hè, anh thấy mình đang ở nơi sâu nhất của đại dương, bị cuốn vào dòng nước chảy xiết.

  • The company's financial consultant recommended jumping into the deep end of the stock market, hoping to reap huge rewards.

    Chuyên gia tư vấn tài chính của công ty khuyên nên tham gia vào thị trường chứng khoán với hy vọng thu được phần thưởng lớn.

  • The medical student was tested in the deep end of her training when a critically ill patient was brought in unexpectedly.

    Sinh viên y khoa đã trải qua thử thách lớn trong quá trình đào tạo của mình khi một bệnh nhân nguy kịch được đưa đến một cách bất ngờ.

  • In the deep end of her training, the aspiring astronaut underwent intense simulations to prepare her for the dangers of space travel.

    Trong quá trình đào tạo chuyên sâu, nữ phi hành gia đầy tham vọng đã trải qua các cuộc mô phỏng chuyên sâu để chuẩn bị cho những nguy hiểm khi du hành vũ trụ.

  • Without any prior knowledge, Jack was thrown into the deep end of programming, being asked to fix an urgent bug for the company's main system.

    Không hề có bất kỳ kiến ​​thức nào trước đó, Jack đã bị đẩy vào công việc lập trình khó khăn, được yêu cầu sửa một lỗi khẩn cấp cho hệ thống chính của công ty.

  • The entrepreneur's vision for the company led her into the deep end of the industry, where she had to fight tooth and nail to establish her brand.

    Tầm nhìn của nữ doanh nhân này dành cho công ty đã đưa bà vào sâu trong ngành, nơi bà phải đấu tranh quyết liệt để xây dựng thương hiệu của mình.

Từ, cụm từ liên quan

All matches

    Thành ngữ

    go off the deep end
    (informal)to suddenly become very angry or emotional
    jump/be thrown in at the deep end
    (informal)to start or be made to start a new and difficult activity that you are not prepared for
  • Junior hospital doctors are thrown in at the deep end in their first jobs.
  • The company believes in throwing new employees in at the deep end with no training.