- After months of practicing, Emily finally worked up the courage to jump into the deep end of the pool.
Sau nhiều tháng luyện tập, cuối cùng Emily cũng lấy hết can đảm để nhảy xuống phần nước sâu nhất của hồ bơi.
- The new manager was thrust into the deep end of the company, tasked with handling a major crisis that threatened the entire organization.
Người quản lý mới bị đẩy vào vị trí quan trọng của công ty, được giao nhiệm vụ xử lý một cuộc khủng hoảng lớn đe dọa toàn bộ tổ chức.
- Without any prior experience, Sarah found herself in the deep end of negotiations with a difficult client.
Không có bất kỳ kinh nghiệm nào trước đó, Sarah thấy mình đang phải đối mặt với những cuộc đàm phán khó khăn với một khách hàng khó tính.
- The team's star player was forced to take on a more leadership role in the deep end of the playoffs.
Cầu thủ ngôi sao của đội buộc phải đảm nhận vai trò lãnh đạo nhiều hơn ở giai đoạn cuối của vòng loại trực tiếp.
- John had always been a cautious swimmer, but one summer afternoon, he found himself in the deep end of the ocean, caught in a riptide.
John luôn là người bơi lội thận trọng, nhưng một buổi chiều mùa hè, anh thấy mình đang ở nơi sâu nhất của đại dương, bị cuốn vào dòng nước chảy xiết.
- The company's financial consultant recommended jumping into the deep end of the stock market, hoping to reap huge rewards.
Chuyên gia tư vấn tài chính của công ty khuyên nên tham gia vào thị trường chứng khoán với hy vọng thu được phần thưởng lớn.
- The medical student was tested in the deep end of her training when a critically ill patient was brought in unexpectedly.
Sinh viên y khoa đã trải qua thử thách lớn trong quá trình đào tạo của mình khi một bệnh nhân nguy kịch được đưa đến một cách bất ngờ.
- In the deep end of her training, the aspiring astronaut underwent intense simulations to prepare her for the dangers of space travel.
Trong quá trình đào tạo chuyên sâu, nữ phi hành gia đầy tham vọng đã trải qua các cuộc mô phỏng chuyên sâu để chuẩn bị cho những nguy hiểm khi du hành vũ trụ.
- Without any prior knowledge, Jack was thrown into the deep end of programming, being asked to fix an urgent bug for the company's main system.
Không hề có bất kỳ kiến thức nào trước đó, Jack đã bị đẩy vào công việc lập trình khó khăn, được yêu cầu sửa một lỗi khẩn cấp cho hệ thống chính của công ty.
- The entrepreneur's vision for the company led her into the deep end of the industry, where she had to fight tooth and nail to establish her brand.
Tầm nhìn của nữ doanh nhân này dành cho công ty đã đưa bà vào sâu trong ngành, nơi bà phải đấu tranh quyết liệt để xây dựng thương hiệu của mình.