ngoại động từ
làm rào bao quanh, quây rào
to be pale with fear: sợ xanh mặt
to look pale: trông nhợt nhạt
to turn pale: tái đi
làm tái đi, làm nhợt nhạt, làm xanh xám
my work paled beside his: công trình của tôi lu mờ đi bên cạnh công trình của anh ấy
nội động từ
tái đi, nhợt nhạt, xanh xám
to be pale with fear: sợ xanh mặt
to look pale: trông nhợt nhạt
to turn pale: tái đi
(nghĩa bóng) lu mờ đi
my work paled beside his: công trình của tôi lu mờ đi bên cạnh công trình của anh ấy