Định nghĩa của từ misleadingly

misleadinglyadverb

gây hiểu lầm

/ˌmɪsˈliːdɪŋli//ˌmɪsˈliːdɪŋli/

Từ "misleadingly" có một lịch sử hấp dẫn. Việc sử dụng từ này sớm nhất được ghi chép lại có từ thế kỷ 15, bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "mis" có nghĩa là "wrong" và "leiden" có nghĩa là "dẫn dắt". Ban đầu, từ này được dùng để mô tả việc dẫn dắt ai đó đi lạc lối hoặc gây hiểu lầm cho họ. Theo thời gian, từ ghép "misleading" xuất hiện, mô tả một hành động hoặc tình huống dẫn dắt hoặc có ý định dẫn dắt ai đó vào sai lầm hoặc lừa dối. Dạng trạng từ "misleadingly", có nghĩa là "theo cách gây hiểu lầm", xuất hiện sau đó, có thể là vào thế kỷ 17. Trong suốt lịch sử, từ này đã được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ các tác phẩm văn học đến các văn bản pháp lý và triết học, luôn truyền tải ý tưởng cố ý hoặc vô ý dẫn dắt ai đó đi theo một con đường không chính xác hoặc không đúng.

namespace
Ví dụ:
  • The company's sales figures appeared misleadingly high due to a one-time promotion that significantly boosted their numbers.

    Doanh số bán hàng của công ty có vẻ cao một cách không tưởng do một chương trình khuyến mãi duy nhất đã giúp doanh số tăng đáng kể.

  • The label on the product misleadingly claimed that it was organic, but upon further investigation, it was found to contain several synthetic ingredients.

    Nhãn trên sản phẩm ghi sai sự thật rằng đây là sản phẩm hữu cơ, nhưng sau khi điều tra kỹ hơn, người ta phát hiện sản phẩm này có chứa một số thành phần tổng hợp.

  • The politician's speech seemed misleadingly convincing until you realized that many of his facts were selectively chosen and distorted.

    Bài phát biểu của chính trị gia có vẻ thuyết phục một cách sai lệch cho đến khi bạn nhận ra rằng nhiều sự thật trong bài phát biểu của ông đã được chọn lọc và bóp méo.

  • The stock market predictions made by the financial analyst misleadingly implied that there would be no risks involved, but the market is inherently unpredictable.

    Những dự đoán về thị trường chứng khoán do các nhà phân tích tài chính đưa ra đã ngụ ý một cách sai lầm rằng sẽ không có rủi ro nào xảy ra, nhưng bản chất thị trường là không thể đoán trước.

  • The marketing materials of the startup business misleadingly portrayed their product's benefits as scientifically proven, but there was little actual evidence to support these claims.

    Các tài liệu tiếp thị của doanh nghiệp khởi nghiệp đã mô tả sai lệch lợi ích của sản phẩm như đã được chứng minh về mặt khoa học, nhưng thực tế lại có rất ít bằng chứng để chứng minh cho những tuyên bố này.

  • The statistics provided in the article about crime rates in the city misleadingly failed to take into account several major factors that could have skewed the data.

    Số liệu thống kê được cung cấp trong bài viết về tỷ lệ tội phạm trong thành phố đã không tính đến một số yếu tố chính có thể làm sai lệch dữ liệu.

  • The headline of the news article misleadingly suggested that the athlete had tested positive for performance-enhancing drugs, but upon further examination, it turned out to be a false alarm.

    Tiêu đề của bài báo đưa tin sai lệch rằng vận động viên này đã có kết quả xét nghiệm dương tính với thuốc tăng cường hiệu suất, nhưng sau khi kiểm tra kỹ hơn, thì đó chỉ là báo động giả.

  • The customer's staunchly positive feedback about the product misleadingly implied that she had not experienced any of the undesirable side effects that other users had reported.

    Phản hồi tích cực của khách hàng về sản phẩm đã ngụ ý một cách sai lệch rằng cô ấy chưa gặp phải bất kỳ tác dụng phụ không mong muốn nào mà những người dùng khác đã báo cáo.

  • The company's advertisement appeared misleadingly informative at first, but it turned out that most of the information provided was actually just marketing fluff.

    Lúc đầu, quảng cáo của công ty có vẻ cung cấp thông tin sai lệch, nhưng thực ra hầu hết thông tin được cung cấp chỉ là chiêu trò tiếp thị.

  • The applicant's resume seemed misleadingly impressive until further investigation revealed that many of the job achievements listed were actually not entirely truthful.

    Bản lý lịch của ứng viên có vẻ gây ấn tượng một cách sai lệch cho đến khi quá trình điều tra sâu hơn phát hiện ra rằng nhiều thành tích công việc được liệt kê thực chất không hoàn toàn đúng sự thật.