Định nghĩa của từ perishing

perishingadjective

sự diệt vong

/ˈperɪʃɪŋ//ˈperɪʃɪŋ/

Từ "perishing" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "for-wīsan", có nghĩa là "hủy diệt, phá hủy, lãng phí". Bản thân từ này được hình thành từ "for" (có nghĩa là "xa, khỏi") và "wīsan" (có nghĩa là "chỉ đạo, dẫn dắt, hướng dẫn"). Theo thời gian, "for-wīsan" đã phát triển thành "for-wīsan", sau đó là "for-wīsan" và cuối cùng là "perishing." Sự thay đổi về nghĩa, từ "destroy" thành "decay" và cuối cùng là "chết", phản ánh cách sử dụng từ này đã phát triển như thế nào để bao hàm khái niệm về sự suy tàn dần dần và cái chết.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(từ lóng) hết sức khó chịu, chết đi được

examplein perishing cold: rét chết đi được

namespace

extremely cold

Cực lạnh

Ví dụ:
  • It's perishing outside!

    Nó đang chết dần ở bên ngoài!

  • I'm perishing!

    Tôi đang chết dần!

  • During the disaster, many people were desperately trying to avoid perishing in the raging floodwaters.

    Trong thảm họa, nhiều người đã cố gắng hết sức để tránh chết trong dòng nước lũ dữ dội.

  • After being stranded in the desert for days, the exhausted traveler narrowly avoided perishing from dehydration.

    Sau khi bị mắc kẹt trong sa mạc nhiều ngày, du khách kiệt sức đã thoát chết trong gang tấc vì mất nước.

  • The fire quickly spread through the abandoned building, leaving everything and everyone in its path perishing in the flames.

    Ngọn lửa nhanh chóng lan rộng khắp tòa nhà bỏ hoang, khiến mọi thứ và mọi người trên đường đi đều chết trong biển lửa.

Từ, cụm từ liên quan

used to show that you are annoyed about something

được sử dụng để cho thấy rằng bạn đang khó chịu về điều gì đó

Ví dụ:
  • I've had enough of this perishing job!

    Tôi đã chán cái công việc chết tiệt này rồi!

Từ, cụm từ liên quan

All matches