Định nghĩa của từ dealmaker

dealmakernoun

người làm giao dịch

/ˈdiːlmeɪkə(r)//ˈdiːlmeɪkər/

Thuật ngữ "dealmaker" có nguồn gốc từ thế giới kinh doanh vào cuối thế kỷ 19. Vào những năm 1880, "dealmaker" dùng để chỉ một cá nhân đã đàm phán và chốt thành công các giao dịch kinh doanh, thường trong bối cảnh các giao dịch có giá trị lớn như mua bán đất đai, sáp nhập và mua lại. Thuật ngữ này bắt nguồn từ thuật ngữ "maker's deal", có từ đầu thế kỷ 18. Theo thời gian, cụm từ này đã phát triển thành từ đồng nghĩa với một nhà đàm phán hoặc nhà môi giới lành nghề, người có khả năng tập hợp các bên lại với nhau để chốt một giao dịch. Ngày nay, thuật ngữ "dealmaker" thường được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm tài chính, chính trị và giải trí, để mô tả những cá nhân giỏi đàm phán và chốt các giao dịch phức tạp.

namespace
Ví dụ:
  • Donald Trump is known as a seasoned dealmaker in both business and politics.

    Donald Trump được biết đến là một nhà đàm phán lão luyện trong cả kinh doanh và chính trị.

  • The CEOs on the board were impressed by the company's lead negotiator, who successfully closed several high-profile deals, making her the go-to dealmaker.

    Các CEO trong hội đồng quản trị đều ấn tượng với nhà đàm phán chính của công ty, người đã thành công trong việc chốt nhiều hợp đồng lớn, khiến bà trở thành người đàm phán đáng tin cậy.

  • The experienced real estate mogul has a reputation as a tenacious dealmaker, capable of closing even the most challenging transactions.

    Ông trùm bất động sản giàu kinh nghiệm này nổi tiếng là một nhà đàm phán kiên trì, có khả năng chốt được cả những giao dịch khó khăn nhất.

  • The successful entrepreneur's talent as a dealmaker has led to numerous strategic partnerships and lucrative joint ventures.

    Tài năng đàm phán của một doanh nhân thành đạt đã tạo nên nhiều quan hệ đối tác chiến lược và liên doanh sinh lợi.

  • The savvy investor's expertise as a dealmaker has earned her a seat at the table alongside some of the most influential players in her industry.

    Chuyên môn của nhà đầu tư thông thái với tư cách là một nhà đàm phán đã giúp bà có được một vị trí cùng với một số người có ảnh hưởng nhất trong ngành.

  • As a dealmaker, the gifted negotiator always had her eyes on the big picture, ensuring that every move she made contributed to the overall success of the company.

    Là một người đàm phán, nhà đàm phán tài năng này luôn chú ý đến bức tranh toàn cảnh, đảm bảo rằng mọi động thái của mình đều đóng góp vào thành công chung của công ty.

  • The dealmaker was adept at identifying opportunities and crafting strategies that maximized profits, making her one of the company's most invaluable assets.

    Người làm nghề môi giới này rất giỏi trong việc xác định cơ hội và xây dựng chiến lược để tối đa hóa lợi nhuận, khiến bà trở thành một trong những tài sản vô giá nhất của công ty.

  • Her skills as a dealmaker were put to the test during the company's acquisition talks, and she emerged victorious, closing the deal with a hefty profit.

    Kỹ năng đàm phán của bà đã được thử thách trong các cuộc đàm phán mua lại công ty và bà đã giành chiến thắng, chốt giao dịch với khoản lợi nhuận khổng lồ.

  • Despite the challenging negotiations, the dealmaker remained cool, calm, and collected, ultimately securing a favorable outcome for all parties involved.

    Bất chấp các cuộc đàm phán đầy thách thức, người đàm phán vẫn giữ được sự bình tĩnh, điềm đạm và bình tĩnh, cuối cùng đảm bảo được kết quả có lợi cho tất cả các bên liên quan.

  • The successful businesswoman's prowess as a dealmaker has earned her a spot on Forbes' list of most powerful women in business.

    Tài năng đàm phán của nữ doanh nhân thành đạt này đã giúp bà có một vị trí trong danh sách những phụ nữ quyền lực nhất trong giới kinh doanh của Forbes.