Định nghĩa của từ dash off

dash offphrasal verb

lao đi

////

Từ "dash off" là một cụm động từ bắt nguồn từ nghĩa đen của các từ "dash" và "off". Trong cách sử dụng ban đầu, "dash" ám chỉ một chuyển động đột ngột hoặc nhanh chóng, trong khi "off" có nghĩa là đi xa hoặc nhanh chóng. Cụm từ "dash off" xuất hiện vào thế kỷ 18, đặc biệt là trong bối cảnh sáng tạo nghệ thuật. Nó ám chỉ hành động nhanh chóng tạo ra một tác phẩm nghệ thuật, thường là bản thảo đầu tiên hoặc bản phác thảo sơ bộ, trước khi tinh chỉnh và hoàn thiện nó. Động từ "dash" được sử dụng để truyền tải phong cách nhanh chóng và tràn đầy năng lượng của tác phẩm sáng tạo ban đầu này, trong khi "off" chỉ tốc độ mà nghệ sĩ làm việc. Theo thời gian, việc sử dụng "dash off" đã mở rộng ra ngoài phạm vi nghệ thuật, bao gồm nhiều hoạt động khác liên quan đến sản xuất nhanh chóng và hiệu quả. Ngày nay, cụm từ này có thể được áp dụng cho bất kỳ nhiệm vụ nào đòi hỏi phải hoàn thành nhanh chóng, từ viết thư đến nấu một bữa ăn. Về bản chất, "dash off" đã có nghĩa là hoàn thành một nhiệm vụ một cách nhanh chóng, đồng thời vẫn đảm bảo chất lượng và độ chính xác.

namespace
Ví dụ:
  • After finishing her presentation, the speaker quickly dashed off to catch her flight.

    Sau khi kết thúc bài thuyết trình, diễn giả nhanh chóng chạy đi để kịp chuyến bay.

  • The writer's daughter darted off as soon as she saw her friends outside.

    Con gái của nhà văn chạy đi ngay khi nhìn thấy bạn bè mình ở bên ngoài.

  • The artist dashed off a quick sketch during her lunch break.

    Người nghệ sĩ đã phác thảo nhanh một bức tranh trong giờ nghỉ trưa.

  • The journalist dashed off to an interview just as the press conference ended.

    Nhà báo vội vã đi phỏng vấn ngay khi buổi họp báo vừa kết thúc.

  • The chef dashed off a savory sauce in record time.

    Đầu bếp đã chế biến xong một loại nước sốt hấp dẫn trong thời gian kỷ lục.

  • The student darted off to study for her final exams.

    Cô sinh viên vội vã đi học để chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ.

  • The gardener dashed off to buy some seeds for her raised beds.

    Người làm vườn vội vã chạy đi mua một ít hạt giống cho luống đất cao của mình.

  • The musician dashed off an impromptu melody as inspiration struck.

    Người nhạc sĩ đã nhanh chóng sáng tác một giai điệu ngẫu hứng khi có cảm hứng.

  • The choreographer dashed off a complex dance routine in a matter of hours.

    Người biên đạo đã hoàn thành một điệu nhảy phức tạp chỉ trong vài giờ.

  • The couple dashed off on impromptu road trip, leaving everything behind for a few days of adventure.

    Cặp đôi này đã vội vã thực hiện chuyến đi đường bất ngờ, bỏ lại mọi thứ phía sau để tận hưởng vài ngày phiêu lưu.