- After finishing her presentation, the speaker quickly dashed off to catch her flight.
Sau khi kết thúc bài thuyết trình, diễn giả nhanh chóng chạy đi để kịp chuyến bay.
- The writer's daughter darted off as soon as she saw her friends outside.
Con gái của nhà văn chạy đi ngay khi nhìn thấy bạn bè mình ở bên ngoài.
- The artist dashed off a quick sketch during her lunch break.
Người nghệ sĩ đã phác thảo nhanh một bức tranh trong giờ nghỉ trưa.
- The journalist dashed off to an interview just as the press conference ended.
Nhà báo vội vã đi phỏng vấn ngay khi buổi họp báo vừa kết thúc.
- The chef dashed off a savory sauce in record time.
Đầu bếp đã chế biến xong một loại nước sốt hấp dẫn trong thời gian kỷ lục.
- The student darted off to study for her final exams.
Cô sinh viên vội vã đi học để chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ.
- The gardener dashed off to buy some seeds for her raised beds.
Người làm vườn vội vã chạy đi mua một ít hạt giống cho luống đất cao của mình.
- The musician dashed off an impromptu melody as inspiration struck.
Người nhạc sĩ đã nhanh chóng sáng tác một giai điệu ngẫu hứng khi có cảm hứng.
- The choreographer dashed off a complex dance routine in a matter of hours.
Người biên đạo đã hoàn thành một điệu nhảy phức tạp chỉ trong vài giờ.
- The couple dashed off on impromptu road trip, leaving everything behind for a few days of adventure.
Cặp đôi này đã vội vã thực hiện chuyến đi đường bất ngờ, bỏ lại mọi thứ phía sau để tận hưởng vài ngày phiêu lưu.