Định nghĩa của từ dartboard

dartboardnoun

bảng phóng phi tiêu

/ˈdɑːtbɔːd//ˈdɑːrtbɔːrd/

Từ "dartboard" có nguồn gốc từ Anh vào cuối thế kỷ 19, khi trò chơi phi tiêu trở nên phổ biến như một trò chơi trong quán rượu. Trò chơi này bao gồm việc ném những phi tiêu nhỏ, có lông vũ vào một bảng mục tiêu hình tròn với Bullseye, là một vòng tròn lớn xung quanh một điểm trung tâm. Thuật ngữ "dartboard" là một từ ghép, bao gồm "dart" và "board". Bản thân "Dart" bắt nguồn từ tiếng Hà Lan "deurt", có nghĩa là "thrust", do trò chơi có nguồn gốc từ các quán rượu Hà Lan, nơi ban đầu nó được gọi là "hazard". "Board" là thuật ngữ chung cho bất kỳ bề mặt phẳng nào được sử dụng để chơi trò chơi hoặc hiển thị thông tin, chẳng hạn như bàn cờ vua hoặc bảng thông báo. Lần đầu tiên thuật ngữ "dartboard" được ghi chép là trong ấn bản năm 1896 của Playfair's Monthly, một tạp chí dành cho những người đam mê thể thao, trong đó thuật ngữ này được mô tả là "một tấm bảng nhỏ, được chia thành một số vòng tròn được đánh dấu bằng các giá trị mục tiêu, kết thúc bằng một điểm tròn hoặc hình tròn", và là một phần của trò chơi mới có tên là "Quoits and Darts". Ngày nay, "dartboard" là một thuật ngữ phổ biến được sử dụng để chỉ bảng mục tiêu hình tròn được sử dụng trong trò chơi phi tiêu và là hình ảnh quen thuộc trong các quán rượu và các địa điểm giao lưu khác trên khắp thế giới.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningtấm bia trong trò chơi phóng phi tiêu

namespace
Ví dụ:
  • Julie tossed her dartboard behind the bar to make room for the new jukebox.

    Julie ném tấm bia phi tiêu ra sau quầy bar để nhường chỗ cho chiếc máy hát tự động mới.

  • Dave missed the bullseye by a few inches as he tried to hit a triple twenty on his dartboard.

    Dave đã trượt mục tiêu chỉ vài inch khi cố gắng ném phi tiêu trúng đích ba lần hai mươi.

  • Sarah's cousin Jack practically never missed a shot on his dartboard, making her feel intimidated at family gatherings.

    Anh họ của Sarah là Jack hầu như không bao giờ bắn trượt mục tiêu, khiến cô cảm thấy ngại ngùng trong các buổi họp mặt gia đình.

  • Mike's friends snickered when they saw the latest addition to his dartboard: a cutout of their boss's face.

    Những người bạn của Mike cười khúc khích khi nhìn thấy chi tiết mới nhất trên tấm bia phi tiêu của anh: hình cắt khuôn mặt của ông chủ họ.

  • Perhaps because of his affection for his dartboard, the local pub's owner consistently hosted the annual darts tournament.

    Có lẽ vì tình yêu dành cho tấm bia phi tiêu nên chủ quán rượu địa phương thường xuyên tổ chức giải đấu phi tiêu thường niên.

  • Emma tried her hand at darts for the first time on her new dartboard and was disappointed at how many of her throws fell around the wire.

    Emma thử sức với trò phi tiêu lần đầu tiên trên tấm bia phi tiêu mới của mình và cảm thấy thất vọng vì có rất nhiều phi tiêu bay ra khỏi lưới.

  • Tom's dartboard became a popular gathering spot among his friends as they played rounds of beer pong and darts on weekends.

    Bảng phi tiêu của Tom đã trở thành nơi tụ tập phổ biến của bạn bè anh khi họ chơi beer pong và phi tiêu vào cuối tuần.

  • During practice, Alex aimed diligently for the dartboard's inner circle, determined to improve his game in advance of the upcoming tournament.

    Trong lúc luyện tập, Alex chăm chỉ ngắm vào vòng tròn bên trong của bảng phi tiêu, quyết tâm cải thiện trò chơi của mình trước giải đấu sắp tới.

  • As the mechanical dartboard's built-in scorekeeper tallied up his scores, Jason couldn't help but feel a sense of pride in his dartsmithery.

    Khi máy tính điểm tích hợp trên bảng phi tiêu cơ học tính điểm, Jason không khỏi cảm thấy tự hào về tài nghệ làm phi tiêu của mình.

  • Although Jordan owned an electronic dartboard, he preferred the traditional bristle board in his home pub, insisting that it provided a more authentic experience for players.

    Mặc dù Jordan sở hữu một tấm bia phi tiêu điện tử, anh lại thích tấm bia lông truyền thống trong quán rượu tại nhà hơn, khẳng định rằng nó mang lại trải nghiệm chân thực hơn cho người chơi.