Định nghĩa của từ chamois

chamoisnoun

sơn dương

/ˈʃæmwɑː//ˈʃæmwɑː/

Từ "chamois" bắt nguồn từ tên tiếng Pháp "chevril" hoặc "chèvre lièvre" có nghĩa là "thỏ dê". Tên này xuất phát từ sự giống nhau giữa bộ lông nâu của lạc đà, mềm và dày, với cả dê và thỏ. Da sơn là một loại dê hoang dã sinh sống ở dãy Alps và các vùng núi khác của châu Âu. Da sơn từng bị săn bắt rộng rãi trong quá khứ để lấy da, được dùng để sản xuất giày bốt chất lượng cao do độ bền và đặc tính chống thấm nước. Tên "chamois leather" vẫn thường được sử dụng cho đến ngày nay để mô tả loại da này, mặc dù loài động vật này hiện là loài được bảo vệ do số lượng quần thể đang giảm. Từ "chamois" cũng được dùng để chỉ một loại vải lau dùng để đánh bóng và lau khô xe cộ, vì kết cấu mềm mại và thấm hút của da sơn rất phù hợp cho mục đích này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(động vật học) con sơn dương

meaningda sơn dương; da cừu; da dê (da thuộc)

namespace

an animal like a small deer, that lives in the mountains of Europe and Asia

một loài động vật như một con nai nhỏ, sống ở vùng núi châu Âu và châu Á

a type of soft leather, made from the skin of goats, sheep, etc.; a piece of this, used especially for cleaning windows

một loại da mềm, được làm từ da dê, da cừu, v.v.; một phần của cái này, đặc biệt dùng để lau cửa sổ

a type of soft thick cotton cloth, used especially for making shirts

một loại vải cotton dày, mềm, chuyên dùng để may áo sơ mi

Từ, cụm từ liên quan

All matches