Định nghĩa của từ curd

curdnoun

sữa đông

/kɜːd//kɜːrd/

Từ "curd" dùng để chỉ phần rắn, đông lại hình thành trong sữa khi sữa trải qua quá trình lên men. Gốc của từ "curd" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "cyrht" hoặc "cyrde", dịch theo nghĩa đen là "cooked" hoặc "curdled". Việc sử dụng thuật ngữ này cho phần rắn của sữa lên men có thể bắt nguồn từ thời Trung cổ khi làm pho mát là một tập quán gia đình phổ biến. Từ tiếng Anh cổ "cyrht" có thể bắt nguồn từ tiếng Đức "keridan", có nghĩa là "làm cứng" hoặc "làm đặc lại", do quá trình đông lại xảy ra trong quá trình làm pho mát. Trong nhiều ngôn ngữ hiện đại, bao gồm tiếng Pháp ("croupe"), tiếng Tây Ban Nha ("cuajado") và tiếng Đức ("Quark"), các từ chỉ sữa đông có gốc tương tự như từ tiếng Anh cổ "cyrht". Vì vậy, mặc dù nguồn gốc chính xác của thuật ngữ "curd" không hoàn toàn rõ ràng, nhưng người ta biết rằng từ này có lịch sử lâu đời và hấp dẫn, xoay quanh hoạt động làm pho mát và lên men sữa.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsữa đông (dùng làm phó mát)

meaningcục đông

namespace
Ví dụ:
  • After leaving the milk out on the counter for a few hours, I noticed that it had curdled and separated into solid lumps and liquid whey.

    Sau khi để sữa trên bệ bếp trong vài giờ, tôi nhận thấy sữa bị đông lại và tách thành những cục đặc và váng sữa lỏng.

  • I made some homemade paneer by adding a few drops of lemon juice to a pot of boiling milk until it curdled and formed soft, cheese-like curds.

    Tôi đã làm món paneer tự làm bằng cách nhỏ vài giọt nước cốt chanh vào nồi sữa đang sôi cho đến khi sữa đông lại và tạo thành khối mềm giống như phô mai.

  • The ricotta I bought from the store had a thick, curdy texture that I loved spreading on my toast.

    Phô mai ricotta tôi mua ở cửa hàng có kết cấu đặc, sánh mịn mà tôi thích phết lên bánh mì nướng.

  • After filtering out the whey, I wrapped the fresh curd in cheesecloth and hung it from a wooden spoon to drain for a few hours until it became a solid, creamy thickness.

    Sau khi lọc hết nước váng sữa, tôi bọc phần sữa đông tươi trong vải thưa và treo lên một chiếc thìa gỗ để ráo nước trong vài giờ cho đến khi nó trở thành một khối đặc, sánh mịn.

  • I preferred the flavor and texture of the cottage cheese I bought at the farmer's market, which had a tangy, curdy taste and a velvety texture that melted in my mouth.

    Tôi thích hương vị và kết cấu của phô mai tươi mà tôi mua ở chợ nông sản hơn, nó có vị chua, sánh và kết cấu mịn tan trong miệng.

  • The queso fresco I used in my enchiladas had a crumbly, curdled texture that broke apart into small, salty pieces.

    Queso fresco mà tôi dùng trong món enchiladas có kết cấu vụn, vón cục và vỡ thành những mảnh nhỏ, mặn.

  • The fresh, curdy goat cheese crumbled easily and added a tangy flavor to my salad.

    Phô mai dê tươi, đông lại dễ vỡ vụn và tăng thêm hương vị chua cho món salad của tôi.

  • The tofu I made from scratch had a firm, curdled texture that held up well in soups and stir-fries.

    Đậu phụ tôi tự làm có kết cấu chắc, đông lại, thích hợp cho các món súp và xào.

  • I added a few spoonfuls of sour cream to my lasagna to thicken the sauce and add a creamy, curdled texture.

    Tôi thêm vài thìa kem chua vào món lasagna để làm đặc nước sốt và tạo thêm kết cấu sánh mịn.

  • The yogurt I bought was thick, tangy, and creamy, with a curd-like texture that reminded me of a traditional farmer's cheese.

    Sữa chua tôi mua có vị đặc, chua và béo ngậy, có kết cấu giống như sữa đông khiến tôi nhớ đến loại phô mai truyền thống của nông dân.