Định nghĩa của từ quark

quarknoun

quark

/kwɑːk//kwɑːrk/

Thuật ngữ "quark" được nhà vật lý người Anh Murray Gell-Mann đặt ra vào cuối những năm 1960 như một phần trong đề xuất của ông nhằm giải thích cấu trúc của các hạt hạ nguyên tử được gọi là hadron. Cụ thể, Gell-Mann đề xuất rằng hadron được tạo thành từ các hạt nhỏ hơn được gọi là quark và chỉ có một vài loại hoặc hương vị khác nhau của quark. Tên "quark" xuất phát từ một câu trong tiểu thuyết "Finnegans Wake" của James Joyce, trong đó nó được dùng để mô tả một thứ gì đó vốn không thể biết được và bí ẩn. Gell-Mann đã giải thích rằng ông chọn từ quark vì ông muốn chọn một cái tên hoàn toàn mới và sẽ không bị các nhà khoa học từ các quốc gia không nói tiếng Anh phát âm sai. Ngoài ra, ông muốn một cái tên không gợi ý bất kỳ tính chất cụ thể nào của các hạt, phù hợp với niềm tin của ông rằng tính chất của quark vẫn còn phần lớn chưa được biết đến vào thời điểm đó. Sau khi đề xuất của Gell-Mann được cộng đồng khoa học chấp nhận, sự tồn tại của quark đã được xác nhận thông qua một loạt các thí nghiệm trong những năm 1960 và 1970, bao gồm cả việc quan sát hạt J/psi, cung cấp bằng chứng mạnh mẽ cho sự tồn tại của các cặp quark-phản quark liên kết. Kể từ đó, quark đã trở thành một khái niệm trung tâm trong vật lý hạt, và hành vi của chúng tiếp tục được nghiên cứu và kiểm tra để hiểu rõ hơn về các khối xây dựng cơ bản của vũ trụ.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaning hạt quác, vi lượng

typedanh từ

meaning hạt quác, vi lượng

namespace

a very small part of matter (= a substance). There are several types of quark and it is thought that protons, neutrons, etc. are formed from them.

một phần rất nhỏ của vật chất (= một chất). Có một số loại quark và người ta cho rằng proton, neutron, v.v. được hình thành từ chúng.

a type of soft cheese from central Europe, similar to curd cheese

một loại pho mát mềm từ Trung Âu, tương tự như pho mát sữa đông