Định nghĩa của từ kefir

kefirnoun

sữa chua

/kəˈfɪə(r)//kəˈfɪr/

Từ "kefir" có nguồn gốc từ các ngôn ngữ Turkic, cụ thể là tiếng Tatar được nói bởi con cháu của Kim Trướng Hãn quốc ở Trung Á. Trong tiếng Tatari, từ "keïf" (phát âm là [kɛf̺]) dùng để chỉ một sản phẩm sữa lên men tương tự như kefir, được làm bằng cách sử dụng một nền văn hóa cộng sinh của nấm men và vi khuẩn, mang lại cho thức uống này hương vị chua và hơi chua đặc trưng. Từ này được cho là bắt nguồn từ động từ tiếng Turkic "keif-" có nghĩa là "to feel good" hoặc "to feel pleasure," có thể là do lợi ích sức khỏe của kefir, được cho là bao gồm cải thiện tiêu hóa và chức năng hệ thống miễn dịch. Từ này đã đi vào nhiều ngôn ngữ Slavic, chẳng hạn như tiếng Ukraina và tiếng Nga, nơi nó hiện được gọi là "kefir" (кефир) trong tiếng Nga hiện đại và ở các quốc gia nói tiếng Anh, nơi nó lần đầu tiên xuất hiện trên báo in vào năm 1915 khi đề cập đến một loại đồ uống probiotic được bán trong các cửa hàng thực phẩm sức khỏe.

namespace
Ví dụ:
  • After consuming a bowl of kefir for breakfast, Anna noticed a significant improvement in her digestion.

    Sau khi ăn một bát kefir vào bữa sáng, Anna nhận thấy hệ tiêu hóa của mình được cải thiện đáng kể.

  • John added a cup of kefir to his smoothie every morning as a source of probiotics to boost his immune system.

    John thêm một cốc kefir vào sinh tố của mình mỗi sáng như một nguồn cung cấp lợi khuẩn giúp tăng cường hệ miễn dịch.

  • The doctor recommended Lisa to start drinking kefir because of its high nutrient content and potential health benefits.

    Bác sĩ khuyên Lisa nên bắt đầu uống kefir vì hàm lượng dinh dưỡng cao và lợi ích sức khỏe tiềm ẩn của nó.

  • Sarah took a sip of kefir and was surprised by its tangy and slightly sour taste, which she grew to enjoy.

    Sarah nhấp một ngụm kefir và ngạc nhiên vì vị chua nhẹ của nó, cô dần dần thích thú.

  • Jordan'smother insisted that he drink kefir instead of sugary drinks to help manage his lactose intolerance.

    Mẹ của Jordan nhất quyết bắt anh uống kefir thay vì đồ uống có đường để giúp kiểm soát chứng không dung nạp lactose của anh.

  • Maya enjoyed adding a dollop of kefir to her fruit salad for an extra creamy and probiotic-rich addition.

    Maya thích thêm một ít kefir vào món salad trái cây để có thêm vị béo ngậy và giàu lợi khuẩn.

  • The group of campers gathered around the campfire and passed around small cups of kefir, curious to try this fermented milk product that came all the way from the Middle East.

    Nhóm trại viên tụ tập quanh đống lửa trại và chuyền tay nhau những cốc kefir nhỏ, tò mò muốn thử sản phẩm sữa lên men có nguồn gốc từ Trung Đông này.

  • Pierre began to experiment with different kefir recipes, such as using it as a base for dressings and sauces.

    Pierre bắt đầu thử nghiệm nhiều công thức chế biến kefir khác nhau, chẳng hạn như sử dụng kefir làm nguyên liệu cơ bản cho nước sốt và nước chấm.

  • Emily found that kefir helped her sleep better at night, possibly thanks to its high levels of calcium and magnesium.

    Emily nhận thấy kefir giúp cô ngủ ngon hơn vào ban đêm, có thể là nhờ hàm lượng canxi và magiê cao.

  • Mia couldn't believe how versatile kefir could be: she used it in baking, as a substitute for sour cream, and as a base for homemade smoothies.

    Mia không thể tin được kefir có thể đa dụng đến thế: cô ấy dùng nó để nướng bánh, thay thế cho kem chua và làm nguyên liệu cơ bản cho sinh tố tự làm.

Từ, cụm từ liên quan