Định nghĩa của từ madding

maddingadjective

mồi

/ˈmædɪŋ//ˈmædɪŋ/

"Madding" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "mæddan", có nghĩa là "làm cho phát điên" hoặc "khiến người ta phát điên". Nó liên quan đến từ "mad" và có cùng gốc với từ "müde" (mệt mỏi) trong tiếng Đức và "moe" (mệt mỏi) trong tiếng Hà Lan. Trong khi "maddening" ám chỉ điều gì đó khiến người ta phát điên, thì "madding" ít được sử dụng hơn và thường biểu thị trạng thái điên cuồng hoặc hỗn loạn, như trong "the madding crowd" trong vở kịch Hamlet của Shakespeare, mô tả một đám đông hỗn loạn và kích động.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningnhư maddening

namespace
Ví dụ:
  • The crowd at the concert was absolutely madding, pushing and shoving their way forward to get a better view.

    Đám đông tại buổi hòa nhạc thực sự phát điên, chen lấn xô đẩy nhau để có chỗ xem tốt hơn.

  • The city during rush hour is madding, with cars honking and people jostling each other in the cramped subway cars.

    Thành phố vào giờ cao điểm trở nên hỗn loạn với tiếng còi xe inh ỏi và mọi người chen chúc nhau trong những toa tàu điện ngầm chật chội.

  • Being stuck in a crowded mall during the holidays is madding, with too many people vying for limited space.

    Thật điên rồ khi phải kẹt trong một trung tâm thương mại đông đúc trong kỳ nghỉ lễ, khi có quá nhiều người chen chúc nhau để có được một không gian hạn chế.

  • The hustle and bustle of Times Square is madding, as countless tourists and locals navigate the neon-lit streets.

    Sự hối hả và nhộn nhịp của Quảng trường Thời đại thật điên rồ khi vô số khách du lịch và người dân địa phương chen chúc trên những con phố được thắp sáng bằng đèn neon.

  • The game between the rival soccer teams was madding, with fans on both sides shouting insults and waving flags.

    Trận đấu giữa hai đội bóng đá đối thủ rất điên rồ, khi người hâm mộ ở cả hai bên la hét chửi bới và vẫy cờ.

  • The sound of construction work going on all day long outside my office window is madding, making it hard to concentrate.

    Tiếng ồn của công trình xây dựng diễn ra suốt ngày bên ngoài cửa sổ văn phòng của tôi thật khó chịu, khiến tôi khó tập trung.

  • The sights and sounds of Carnival in Rio de Janeiro are madding, with music blaring and colorful costumes dancing in the streets.

    Cảnh tượng và âm thanh của lễ hội Carnival ở Rio de Janeiro thật điên rồ, với tiếng nhạc rộn ràng và những bộ trang phục đầy màu sắc nhảy múa trên đường phố.

  • The chaos of a busy airport, with long lines snaking through security and announcements echoing across the tannoy, is madding.

    Sự hỗn loạn của một sân bay đông đúc, với những hàng dài ngoằn ngoèo qua khâu kiểm tra an ninh và những thông báo vang vọng qua hệ thống loa phóng thanh, thật là điên rồ.

  • The noise of the fireworks display at the Fourth of July celebration was madding, making my ears ring for hours afterward.

    Tiếng ồn của màn bắn pháo hoa trong lễ kỷ niệm ngày 4 tháng 7 thật điên rồ, khiến tai tôi ù đi trong nhiều giờ sau đó.

  • The humidity and heat of a sweltering summer day is madding, causing sweat to bead on my forehead and making it difficult to breathe.

    Độ ẩm và sức nóng của một ngày hè oi ả thật khó chịu, khiến mồ hôi đọng trên trán tôi và gây khó thở.

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

far from the madding crowd
in a quiet and private place