Định nghĩa của từ crowd into

crowd intophrasal verb

chen vào

////

Cụm từ "crowd into" là một cụm động từ thường được dùng để diễn tả ý tưởng về những người di chuyển hoặc tụ tập gần nhau hoặc chặt chẽ trong một không gian hoặc khu vực hạn chế. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 19, cụ thể là năm 1816. Động từ "crowd" đã được sử dụng từ cuối thế kỷ 14, có nghĩa là "chen chúc nhau chặt chẽ" hoặc "dân chúng". Nó bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại crueden, bắt nguồn từ tiếng Pháp Bắc Âu cổ crudres, có nghĩa là "dân chúng, bầy đàn". Trong lần sử dụng đầu tiên được biết đến vào khoảng năm 1325, nó xuất hiện dưới dạng từ tiếng Anh trung đại crouden, và theo thời gian, nó phát triển thành từ tiếng Anh hiện đại "crowd". Giới từ "into" dùng để chỉ việc bước vào một địa điểm hoặc không gian cụ thể. Việc sử dụng "into" để diễn tả khái niệm bước vào từ giữa thế kỷ 15 cuối cùng đã phát triển thành một cụm động từ, "crowd into," vào giữa thế kỷ 19. Cụm động từ này, đến lượt nó, xuất phát từ sự kết hợp của các từ "crowd" và "into", phát triển thành một biểu thức duy nhất. Ngôn ngữ phát triển đã hướng dẫn cụm từ này được sử dụng như một cụm động từ, điều này đã thay đổi ý nghĩa của "crowd" và "into" trong ngữ cảnh cụ thể này. Cấu trúc ngữ pháp này được sử dụng để nhấn mạnh ý tưởng về một số lượng lớn người tụ tập lại gần nhau hoặc tiến vào một khu vực hoặc không gian cụ thể. Ngày nay, "crowd into" là một biểu thức phổ biến rộng rãi và được sử dụng thường xuyên trên toàn thế giới.

namespace
Ví dụ:
  • The football stadium was packed with a crowd of eager fans, all chanting and waving banners.

    Sân vận động bóng đá chật kín người hâm mộ, tất cả đều hô vang khẩu hiệu và vẫy biểu ngữ.

  • The city square was bustling with a crowd of people, some of whom were protesting against the government's policies.

    Quảng trường thành phố nhộn nhịp với đám đông người, một số người đang phản đối chính sách của chính phủ.

  • The concert drew a crowd of thousands, eager to hear their favorite musical act.

    Buổi hòa nhạc thu hút hàng ngàn người, háo hức được nghe tiết mục âm nhạc yêu thích của mình.

  • The park was filled with a crowd of sunbathers, enjoying the warm summer weather.

    Công viên chật kín người tắm nắng, tận hưởng thời tiết ấm áp của mùa hè.

  • The street was teeming with a crowd of tourists, attracted by the stunning architecture and lively atmosphere.

    Con phố đông nghịt khách du lịch, bị thu hút bởi kiến ​​trúc tuyệt đẹp và bầu không khí sôi động.

  • The theater was packed with a crowd of theater-goers, eagerly awaiting the opening night performance.

    Nhà hát chật kín khán giả, háo hức chờ đợi buổi biểu diễn đêm khai mạc.

  • The beach was crowded with a throng of bathers, soaking up the sun and enjoying the refreshing waves.

    Bãi biển đông nghịt người tắm nắng và tận hưởng những con sóng mát lạnh.

  • The amusement park was full of a lively crowd of children and adults, all screaming with delight on the rides.

    Công viên giải trí chật kín đám đông trẻ em và người lớn, tất cả đều la hét thích thú trên các trò chơi.

  • The marketplace was filled with a bustling crowd, haggling over prices and enjoying the vibrant energy.

    Chợ đông nghẹt người, mặc cả giá cả và tận hưởng nguồn năng lượng sôi động.

  • The soccer match drew a passionate crowd of supporters, cheering on their team in every moment of the game.

    Trận đấu bóng đá thu hút đông đảo người hâm mộ, cổ vũ cho đội bóng của họ trong từng khoảnh khắc của trận đấu.