Định nghĩa của từ crouch over

crouch overphrasal verb

cúi xuống

////

Cụm từ "crouch over" có nguồn gốc từ thời kỳ tiếng Anh cổ, vào khoảng thế kỷ 11, khi nó được viết là "creochan" hoặc "creohan". Gốc tiếng Anh cổ "croug-, croh-" biểu thị hành động cúi xuống hoặc khom lưng. Từ "over" được thêm vào sau đó trong tiếng Anh trung đại để chỉ tư thế khom lưng hoặc khom lưng trên một vật gì đó một cách chăm chú. Bản thân từ "crouch" đã được bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "crahan" hoặc "cryran", có nghĩa là "uốn cong đầu gối". Từ này có thể bắt nguồn từ gốc tiếng Đức nguyên thủy "krain" hoặc "krainan", có nghĩa là "uốn cong". Theo thời gian, cách sử dụng "crouch" đã phát triển để bao gồm hàm ý cụ thể hơn là nép mình hoặc hạ thấp bản thân, thường là để ẩn hoặc trốn tránh một cái gì đó, như trong cụm từ "uốn cong trong bụi rậm". Việc sử dụng "over" trong biểu thức "crouch over" ban đầu biểu thị vị trí hoặc hướng của người thực hiện hành động. Nó đóng vai trò là giới từ, chỉ ra vị trí mà họ sẽ cúi xuống hoặc khom lưng. Ngày nay, cụm từ "crouch over" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm thể thao, nấu ăn và học tập, để chỉ hành động hạ mình xuống vì một điều gì đó – chẳng hạn như một cú nhảy trong trận bóng rổ, một cái nồi trên bếp hoặc một cuốn sách giáo khoa để kiểm tra.

namespace
Ví dụ:
  • The tiger crouched low to the ground, readying itself to pounce on its prey.

    Con hổ khom người sát mặt đất, chuẩn bị sẵn sàng để lao vào con mồi.

  • The soldier carefully crouched behind the wall, watching for any signs of enemy movement.

    Người lính cẩn thận ẩn mình sau bức tường, quan sát mọi dấu hiệu di chuyển của kẻ thù.

  • The basketball player crouched down to avoid the defender's reach, preparing to make a quick move.

    Cầu thủ bóng rổ khom người xuống để tránh tầm với của hậu vệ, chuẩn bị thực hiện một động tác nhanh.

  • The cat crouched stealthily, waiting for the perfect moment to jump and capture her prey.

    Con mèo ẩn mình một cách lén lút, chờ đợi thời điểm hoàn hảo để nhảy lên và tóm lấy con mồi.

  • The hikers crouched low to the ground, trying to avoid being seen by the passing butterfly.

    Những người đi bộ đường dài khom người sát mặt đất, cố gắng tránh bị con bướm bay ngang qua nhìn thấy.

  • The burglar crouched in the shadows, attempting to avoid being caught by the homeowner.

    Tên trộm ẩn mình trong bóng tối, cố gắng tránh bị chủ nhà phát hiện.

  • The farmer crouched down to inspect the ripening vegetables in his garden.

    Người nông dân khom người xuống để kiểm tra những loại rau đang chín trong vườn của mình.

  • The climber crouched low on the rock face, searching for the next handhold.

    Người leo núi khom người trên vách đá, tìm kiếm chỗ bám tay tiếp theo.

  • The cyclist crouched on the road, trying to blend in with the landscape and avoid the wind.

    Người đi xe đạp khom người trên đường, cố gắng hòa mình vào cảnh quan và tránh gió.

  • The chef crouched down to examine the soufflé, making sure it was rising perfectly in the oven.

    Đầu bếp cúi xuống kiểm tra món soufflé, đảm bảo rằng nó nở hoàn hảo trong lò.