Định nghĩa của từ crossfire

crossfirenoun

giao tranh

/ˈkrɒsfaɪə(r)//ˈkrɔːsfaɪər/

Nguồn gốc của từ "crossfire" có thể bắt nguồn từ chiến lược quân sự được sử dụng trong Thế chiến thứ nhất. Nó ám chỉ chiến thuật công khai để quân lính và pháo binh hứng chịu hỏa lực đáp trả của kẻ thù từ cả hai phía với hy vọng giành được lợi thế chiến lược. Chiến thuật nguy hiểm và chết người này được đặt tên là "crossfire" vì quân lính và pháo binh ở giữa bị kẹt trong một 'làn đạn chéo' của kẻ thù từ các hướng đối diện. Theo thời gian, thuật ngữ "crossfire" đã mở rộng cách sử dụng của nó vượt ra ngoài bối cảnh quân sự và hiện được sử dụng phổ biến để mô tả các tình huống trong đó hai lực lượng, ý tưởng hoặc phương tiện truyền thông đối lập đang gây ra sự nhầm lẫn, tranh luận hoặc chỉ trích cho một mục tiêu.

namespace
Ví dụ:
  • The verbal confrontation between the two political candidates turned into a heated crossfire during the debate.

    Cuộc đấu khẩu giữa hai ứng cử viên chính trị đã biến thành một cuộc đấu súng nảy lửa trong cuộc tranh luận.

  • The news story about the scandal involved both parties in a fierce crossfire of accusations and denials.

    Tin tức về vụ bê bối đã khiến cả hai bên tham gia vào một cuộc đấu khẩu dữ dội giữa những lời cáo buộc và phủ nhận.

  • The fiercely contested issue sparked a bitter crossfire between the two companies, with each blaming the other for the dispute.

    Vấn đề gây tranh cãi gay gắt này đã gây ra cuộc đấu khẩu dữ dội giữa hai công ty, khi mỗi bên đổ lỗi cho bên kia về tranh chấp.

  • The heated exchange between the two lovers was a chaotic crossfire of insults and recriminations.

    Cuộc trao đổi căng thẳng giữa hai người yêu nhau thực chất là một cuộc đấu khẩu hỗn loạn với những lời lăng mạ và chỉ trích.

  • The crossfire between the prosecution and defense during the trial left many uncertainties and raised questions regarding the evidence presented.

    Cuộc đấu khẩu giữa bên công tố và bên bào chữa trong phiên tòa đã để lại nhiều điều không chắc chắn và đặt ra nhiều câu hỏi liên quan đến bằng chứng được đưa ra.

  • The intense crossfire between the police and criminals in an active shootout sent shivers down the spine of everyone around.

    Cuộc đấu súng dữ dội giữa cảnh sát và tội phạm khiến mọi người xung quanh phải rùng mình.

  • The bitter crossfire between the two teams during the final match left the audience on the edge of their seats.

    Cuộc đấu súng nảy lửa giữa hai đội trong trận đấu cuối cùng đã khiến khán giả nín thở.

  • The debate over a proposed policy led to a frenzied crossfire between the staunch supporters and fierce opponents.

    Cuộc tranh luận về chính sách được đề xuất đã dẫn đến một cuộc đấu súng dữ dội giữa những người ủng hộ trung thành và những người phản đối quyết liệt.

  • The bitter crossfire between the politicians and the media soon boiled down to name-calling and mudslinging.

    Cuộc đấu khẩu gay gắt giữa các chính trị gia và giới truyền thông nhanh chóng trở thành cuộc đấu khẩu và bôi nhọ.

  • The crossfire between the salespeople and customers in the dealership resulted in a tense negotiation to find a solution.

    Cuộc đấu khẩu giữa nhân viên bán hàng và khách hàng tại đại lý đã dẫn đến một cuộc đàm phán căng thẳng để tìm ra giải pháp.