Định nghĩa của từ crispbread

crispbreadnoun

bánh mì giòn

/ˈkrɪspbred//ˈkrɪspbred/

"Crispbread" là một thuật ngữ tương đối mới, xuất hiện vào cuối thế kỷ 19. Đây là sự kết hợp của hai từ: "crisp", ám chỉ kết cấu, và "bread", ám chỉ thành phần cơ bản của thực phẩm. Thuật ngữ này có thể xuất hiện như một nhãn mô tả cho nhiều loại bánh mì mỏng, khô đang ngày càng phổ biến vì kết cấu giòn của chúng. Ban đầu, những loại bánh này thường được làm bằng bột lúa mạch đen, nhưng sau đó được mở rộng để bao gồm các loại ngũ cốc và thành phần khác, góp phần vào việc sử dụng rộng rãi hơn của thuật ngữ này.

namespace
Ví dụ:
  • She enjoyed a simple breakfast of scrambled eggs and crispbread with a cup of hot coffee.

    Cô ấy thưởng thức bữa sáng đơn giản với trứng rán và bánh mì giòn cùng một tách cà phê nóng.

  • After a long run, he munched on some crispbread to replenish his energy levels.

    Sau một chặng đường dài chạy, anh ấy nhai một ít bánh mì giòn để bổ sung năng lượng.

  • She spread a generous layer of avocado and tomato on the crispbread before topping it off with a few slices of cucumber.

    Cô ấy phết một lớp bơ và cà chua dày lên bánh mì giòn trước khi phủ lên trên vài lát dưa chuột.

  • The crispbread crackled satisfyingly under their teeth as they indulged in the crispy snack.

    Bánh mì giòn tan kêu lách tách dưới hàm răng khi họ thưởng thức món ăn nhẹ giòn tan này.

  • The petit fours and crispbread platter finished off the three-course meal perfectly.

    Đĩa bánh ngọt nhỏ và bánh mì giòn kết thúc bữa ăn ba món một cách hoàn hảo.

  • As the vegan at the party, he was grateful for the variety of crispbreads that were provided to pair with the dips and spreads.

    Là người ăn chay tại bữa tiệc, anh ấy rất biết ơn vì có nhiều loại bánh mì giòn được phục vụ để ăn kèm với nước chấm và đồ phết.

  • He relished every bite of the crispbread, which had been made with whole grains and seeds, as part of his healthy breakfast routine.

    Ông thích thú thưởng thức từng miếng bánh mì giòn được làm từ ngũ cốc nguyên hạt và hạt, như một phần trong thói quen ăn sáng lành mạnh của mình.

  • The crispbread was the perfect base for the smoked salmon and cream cheese that she used to create her breakfast sandwich.

    Bánh mì giòn là lớp nền hoàn hảo cho cá hồi hun khói và phô mai kem mà cô ấy dùng để làm bánh sandwich ăn sáng.

  • The crispbread was so thin and delicate that it melted in her mouth with every bite.

    Bánh mì giòn mỏng và mềm đến nỗi tan chảy trong miệng cô sau mỗi lần cắn.

  • The crispbread was lightly toasted, which brought out the nutty, earthy flavors that were so characteristic of the grainy snack.

    Bánh mì giòn được nướng nhẹ, làm nổi bật hương vị bùi, béo đặc trưng của món ăn nhẹ ngũ cốc này.