danh từ
sự phạm tội, sự có tội; tính chất trọng tội
tội phạm
/ˌkrɪmɪˈnæləti//ˌkrɪmɪˈnæləti/"Criminality" có nguồn gốc từ tiếng Latin "crimen", có nghĩa là "cáo buộc, buộc tội hoặc tội lỗi". Theo thời gian, "crimen" đã phát triển thành từ tiếng Anh "crime", dùng để chỉ hành vi bất hợp pháp. Hậu tố "-ality" biểu thị trạng thái hoặc phẩm chất, do đó "criminality" biểu thị **trạng thái hoặc phẩm chất của việc phạm tội**, được đặc trưng bởi xu hướng phạm tội. Thuật ngữ này không chỉ bao gồm hành vi phạm tội mà còn bao gồm cả khuynh hướng hoặc khuynh hướng tiềm ẩn đối với hành vi đó.
danh từ
sự phạm tội, sự có tội; tính chất trọng tội
Sự gia tăng hoạt động băng đảng trong khu vực đã dẫn đến tình trạng tội phạm gia tăng.
Cảnh sát hiện đang điều tra một loạt vụ trộm cắp dẫn đến cáo buộc phạm tội.
Hệ thống tư pháp hình sự đang phải vật lộn để giải quyết tình trạng tội phạm cao ở những khu vực nghèo đói.
Theo số liệu thống kê gần đây, tình trạng tội phạm ở các thành phố lớn đang gia tăng đáng lo ngại.
Lập trường cứng rắn của chính phủ về tội phạm bao gồm các hình phạt nghiêm khắc đối với những người tái phạm.
Một số người cho rằng việc thiếu cơ hội và nguồn lực ở một số cộng đồng là nguyên nhân dẫn đến tình trạng tội phạm.
Một trong những vụ án hình sự gây chú ý nhất thời gian gần đây liên quan đến một người nổi tiếng bị buộc tội gian lận và rửa tiền.
Cộng đồng quốc tế đang tập trung vào việc đấu tranh chống tội phạm, đặc biệt là ở những khu vực mà tội phạm có tổ chức hoành hành.
Điều cần thiết là phải giải quyết tận gốc nguyên nhân gây ra tội phạm, thay vì chỉ áp dụng hình phạt khắc nghiệt.
Sự thành công của các chương trình phục hồi chức năng cho tội phạm đã chứng minh rằng phòng ngừa là chiến lược hiệu quả hơn trừng phạt trong một số trường hợp.