Định nghĩa của từ gadzooks

gadzooksexclamation

đồ khốn nạn

/ɡædˈzuːks//ɡædˈzuːks/

Từ "gadzooks" là một thán từ lịch sử có nguồn gốc từ tiếng Anh vào cuối thời Trung cổ. Nguồn gốc chính xác của nó không rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó bắt nguồn từ sự biến thể của cụm từ "God's hooks,", một cách diễn đạt phổ biến mà giới tăng lữ sử dụng để nhấn mạnh quyền năng và thẩm quyền của Chúa. Theo thời gian, cụm từ "God's hooks" được rút gọn thành "God's ooks," và cuối cùng được rút ngắn thành "gad's ooks,", sau cùng trở thành "gadzooks." Nghĩa của từ này phát triển từ một cách diễn đạt tôn giáo thành một lời thề hoặc câu cảm thán nhẹ nhàng được sử dụng để thể hiện sự ngạc nhiên, kinh ngạc hoặc thất vọng, tương tự như cách diễn đạt hiện đại "good heavens" hoặc "golly." Mặc dù việc sử dụng "gadzooks" đã giảm sau thế kỷ 16, nhưng nó vẫn giữ được một số ý nghĩa lịch sử như một ví dụ về sự phát triển của ngôn ngữ và những ảnh hưởng văn hóa và tôn giáo đã định hình nên tiếng Anh theo thời gian. Ngày nay, nó chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh lịch sử, chẳng hạn như trong văn học hoặc phim truyền hình cổ trang, để truyền tải cảm giác chân thực và chính xác về mặt lịch sử.

namespace
Ví dụ:
  • As he stumbled upon the suspiciously open safe, James exclaimed, "Gadzooks! What treasure could be lying inside?"

    Khi tình cờ nhìn thấy chiếc két sắt mở một cách đáng ngờ, James thốt lên: "Trời ơi! Có kho báu gì bên trong thế này?"

  • Emma had just dropped her precious vase, and as it shattered on the ground, she let out a gasp, "Gadzooks! How could this happen?"

    Emma vừa đánh rơi chiếc bình quý giá của mình, và khi nó vỡ tan trên mặt đất, cô thốt lên một tiếng kinh ngạc, "Trời ơi! Sao chuyện này lại có thể xảy ra được?"

  • The watchman startled as he saw the thief sneaking into the building, exclaiming, "Gadzooks! Catch him, quick!"

    Người gác cổng giật mình khi thấy tên trộm lẻn vào tòa nhà và kêu lên: "Trời ơi! Bắt nó lại, nhanh lên!"

  • The chef panicked as she realized she'd forgotten the key ingredient, crying, "Gadzooks! What am I going to do now?"

    Người đầu bếp hoảng sợ khi nhận ra mình đã quên nguyên liệu chính và kêu lên: "Trời ơi! Bây giờ tôi phải làm gì đây?"

  • As the hall lights flickered, the spooked crowd murmured, "Gadzooks! Is the power out?"

    Khi ánh đèn trong hội trường nhấp nháy, đám đông hoảng sợ thì thầm, "Trời ơi! Mất điện rồi sao?"

  • Scott gazed in awe at the majestic aurora borealis lighting up the night sky, muttering, "Gadzooks! This is truly a sight to behold."

    Scott kinh ngạc nhìn cực quang hùng vĩ thắp sáng bầu trời đêm và lẩm bẩm: "Trời ơi! Đây thực sự là cảnh tượng đáng chiêm ngưỡng."

  • The knight tilted his head upon noticing an unusual hornblower, thinking, "Gadzooks! Who could be sounding the horn at this hour?"

    Hiệp sĩ nghiêng đầu khi nhận thấy một người thổi tù và khác thường, nghĩ thầm, "Trời ạ! Ai lại thổi tù và vào giờ này chứ?"

  • Jenny shrieked as she stumbled upon a plot twist, exclaiming, "Gadzooks! This changes everything!"

    Jenny hét lên khi tình cờ phát hiện ra một tình tiết bất ngờ và thốt lên, "Trời ạ! Chuyện này thay đổi mọi thứ!"

  • The writer typed frantically as the deadline drew near, uttering, "Gadzooks! How will I finish this in time?"

    Khi thời hạn nộp bài đến gần, người viết gõ máy một cách điên cuồng và thốt lên: "Trời ơi! Làm sao tôi có thể hoàn thành bài này kịp thời đây?"

  • The fighter punched his opponent, saying, "Gadzooks! This is for all the years you've made my life miserable."

    Võ sĩ đấm đối thủ và nói rằng, "Trời ạ! Đây là để đền bù cho những năm tháng mà anh đã làm cho cuộc sống của tôi trở nên khốn khổ."

Từ, cụm từ liên quan

All matches