Định nghĩa của từ cribbage

cribbagenoun

trò chơi cribbage

/ˈkrɪbɪdʒ//ˈkrɪbɪdʒ/

Nguồn gốc chính xác của từ "cribbage" vẫn chưa được hiểu đầy đủ, nhưng người ta tin rằng nó đã phát triển ở Anh vào thế kỷ 17. Sau đây là lời giải thích từ nguyên được tóm tắt: Trò chơi Cribbage được chơi bằng các lá bài và nhằm mục đích ghi điểm bằng cách tạo ra các kết hợp cụ thể hoặc thành công trong các chiến thuật cụ thể. Người ta cho rằng nguồn gốc của từ "cribbage" bắt nguồn từ thuật ngữ "crybbe", một loại bàn gỗ mà các thương gia sử dụng để tính giá trị hàng hóa trong quá trình buôn bán. Trong Cribbage, một loại bàn như vậy, được gọi là crib hoặc cribboard, được sử dụng để theo dõi điểm. Bàn bao gồm một loạt các lỗ để cắm chốt và một khu vực để ghi điểm. Sự liên kết chặt chẽ này với bàn chơi có thể đã tạo ra cái tên "cribbage." Một nguồn gốc khả thi khác là thuật ngữ "cribbage" bắt nguồn từ tiếng Pháp "croix" (có nghĩa là "cross") được sử dụng trong một trò chơi bài tương tự được chơi ở miền bắc nước Pháp trong thời Trung cổ. Tên này cũng có thể bắt nguồn từ tiếng Hà Lan "krabbelspel" (có nghĩa là "trò chơi ô chữ") được cho là đã được sử dụng ở Hà Lan trong thế kỷ 16. Mặc dù đã có nhiều nỗ lực và khám phá, nhưng từ nguyên chính xác của từ "cribbage" vẫn chưa rõ ràng và nhiều giả thuyết vẫn chưa được chứng minh một cách thuyết phục. Trong mọi trường hợp, Cribbage vẫn được chơi và yêu thích trên khắp thế giới ngày nay, có lẽ là do sự hấp dẫn xung quanh nguồn gốc tên gọi của nó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninglối chơi bài kipbi

namespace
Ví dụ:
  • The old wooden cribbage board, with its intricate peg holes and scoring system, was a beloved part of my grandfather's game nights.

    Bàn chơi cribbage bằng gỗ cũ, với các lỗ chốt phức tạp và hệ thống tính điểm, là một phần được ông tôi yêu thích trong những đêm chơi game.

  • Despite her best efforts, Sarah couldn't shake the feeling that Karen was cribbing during their intense cribbage match.

    Bất chấp mọi nỗ lực của mình, Sarah vẫn không thể thoát khỏi cảm giác rằng Karen đang gian lận trong trận đấu cribbage căng thẳng của họ.

  • Mike's cribbage skills were on full display at the tournament, earning him top honors and a bronze trophy.

    Kỹ năng chơi cribbage của Mike đã được thể hiện trọn vẹn tại giải đấu, mang về cho anh danh hiệu cao nhất và cúp đồng.

  • After a long, peaceful afternoon spent playing cribbage with his wife by the fireplace, Tom couldn't imagine a better way to spend a Sunday.

    Sau một buổi chiều dài yên bình chơi bài cribbage với vợ bên lò sưởi, Tom không thể tưởng tượng ra cách nào tuyệt vời hơn để dành ngày Chủ Nhật.

  • The traditional cribbage game, with its peghole board and intricate strategies, is still popular among seniors and deck of cards enthusiasts.

    Trò chơi cribbage truyền thống, với bảng lỗ và chiến lược phức tạp, vẫn được người cao tuổi và những người đam mê bộ bài ưa chuộng.

  • Mark spent hours studying his cribbage tactics, determined to beat his friend's high score at their weekly clashes.

    Mark đã dành nhiều giờ để nghiên cứu chiến thuật chơi cribbage của bạn mình, quyết tâm phá vỡ kỷ lục của bạn mình trong các cuộc đấu hàng tuần.

  • Ingrid found solace in the simple game of cribbage, a beloved pastime from her childhood that filled her with warm memories and suspenseful adventures.

    Ingrid tìm thấy niềm an ủi trong trò chơi cribbage đơn giản, trò tiêu khiển yêu thích từ thời thơ ấu của cô, mang đến cho cô những kỷ niệm ấm áp và những cuộc phiêu lưu hồi hộp.

  • The lively chatter and clack of the pegs were a familiar sound in James' house growing up, as his family's favorite pastime was cribbage.

    Tiếng trò chuyện rôm rả và tiếng lách cách của những chiếc chốt là âm thanh quen thuộc trong ngôi nhà mà James từng lớn lên, vì trò tiêu khiển yêu thích của gia đình anh là trò chơi cribbage.

  • With a deep breath, Alice prepared to make her final cribbage move, hoping it would be enough to secure her victory over her seasoned opponent.

    Hít một hơi thật sâu, Alice chuẩn bị thực hiện nước đi cribbage cuối cùng, hy vọng rằng nó sẽ đủ để đảm bảo chiến thắng trước đối thủ dày dạn kinh nghiệm của mình.

  • After a long day's travels, Emily found herself in a quiet tavern, where the soothing sounds of cribbage players with their strong views and lively interactions filled her heart with contentment.

    Sau một ngày dài di chuyển, Emily thấy mình đang ở trong một quán rượu yên tĩnh, nơi âm thanh êm dịu của những người chơi cribbage với góc nhìn sâu sắc và những tương tác sôi nổi khiến trái tim cô tràn ngập sự mãn nguyện.