Định nghĩa của từ portfolio

portfolionoun

Danh mục đầu tư

/pɔːtˈfəʊliəʊ//pɔːrtˈfəʊliəʊ/

Thuật ngữ "portfolio" ban đầu xuất phát từ tiếng Ý "portfolio," có nghĩa là "mang theo". Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu tiên vào giữa thế kỷ 16 để mô tả một cặp hoặc hộp đựng mà các nghệ sĩ sẽ mang theo để trưng bày tác phẩm của họ. Thuật ngữ "portfolio" sau đó được các nhà đầu tư và nhà tài chính sử dụng vào thế kỷ 18 để chỉ một bộ sưu tập hồ sơ và tài liệu đầu tư mà họ mang theo bên mình. Việc sử dụng hiện đại của từ "portfolio" đã mở rộng để bao gồm bất kỳ bộ sưu tập các mục nào, chẳng hạn như bộ sưu tập ảnh của nhiếp ảnh gia, bộ sưu tập thiết kế của kiến ​​trúc sư hoặc bộ sưu tập tác phẩm học thuật của sinh viên. Ngày nay, thuật ngữ "portfolio" thường được sử dụng để chỉ các khoản đầu tư của một cá nhân, được một chuyên gia đầu tư lựa chọn và quản lý để đáp ứng các mục tiêu tài chính cụ thể của nhà đầu tư.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều portfolios

meaningcặp (giấy tờ, hồ sơ)

meaningdanh sách vốn đầu tư (của một công ty, một nhà ngân hàng)

meaning(nghĩa bóng) chức vị bộ trưởng

exampleminister without portfolio: bộ trưởng không b

namespace

a thin flat case used for carrying documents, drawings, etc.

một chiếc hộp phẳng mỏng dùng để đựng tài liệu, bản vẽ, v.v.

Ví dụ:
  • I left my portfolio on the train.

    Tôi đã để quên danh mục đầu tư của mình trên tàu.

a collection of photographs, drawings, etc. that you use as an example of your work, especially when applying for a job

một bộ sưu tập các bức ảnh, bản vẽ, v.v. mà bạn sử dụng làm ví dụ cho công việc của mình, đặc biệt là khi đi xin việc

Ví dụ:
  • She spent most of last year getting her portfolio together.

    Cô ấy đã dành phần lớn thời gian của năm ngoái để tập hợp danh mục đầu tư của mình.

a set of shares owned by a particular person or organization

một tập hợp cổ phần thuộc sở hữu của một cá nhân hoặc tổ chức cụ thể

Ví dụ:
  • a(n) investment/share portfolio

    một(n) danh mục đầu tư/cổ phiếu

  • a portfolio manager

    một người quản lý danh mục đầu tư

the particular area of responsibility of a government minister

lĩnh vực trách nhiệm cụ thể của một bộ trưởng chính phủ

Ví dụ:
  • the defence portfolio

    danh mục đầu tư quốc phòng

  • a ministerial portfolio

    danh mục đầu tư cấp bộ

  • She resigned her portfolio.

    Cô ấy đã từ chức danh mục đầu tư của mình.

  • He was asked to join as a minister without portfolio (= one without responsibility for a particular government department).

    Ông được yêu cầu tham gia với tư cách là một bộ trưởng không có danh mục đầu tư (= một người không chịu trách nhiệm về một cơ quan chính phủ cụ thể).

the range of products or services offered by a particular company or organization

phạm vi sản phẩm hoặc dịch vụ được cung cấp bởi một công ty hoặc tổ chức cụ thể

Ví dụ:
  • a portfolio of wines

    một danh mục rượu vang