Định nghĩa của từ cow pie

cow pienoun

bánh bò

/ˈkaʊ paɪ//ˈkaʊ paɪ/

Nguồn gốc của thuật ngữ "cow pie" dùng để chỉ một mảng phân lớn, tròn và đôi khi lầy lội do bò để lại, có thể bắt nguồn từ các cộng đồng nông nghiệp vào giữa những năm 1800. Những người nông dân làm việc với bò và gia súc thường bắt gặp những đống phân này, họ gọi đùa là "cow pies" vì chúng giống với những chiếc bánh thịt bò lớn (hoặc nhân bánh nướng). Theo thời gian, thuật ngữ thông tục này đã trở nên phổ biến và từ đó trở thành một cách diễn đạt lóng thường được sử dụng để chỉ phân bò. Mặc dù thuật ngữ này có thể không hoàn toàn tâng bốc, nhưng đây là một ví dụ đầy màu sắc về ngôn ngữ không chính thức và mang tính mô tả thường thấy trong văn hóa nông thôn và truyền thống nông nghiệp.

namespace
Ví dụ:
  • Farmers in the countryside often step in cow pies while walking through the pastures.

    Những người nông dân ở nông thôn thường giẫm phải phân bò khi đi qua đồng cỏ.

  • The cow herd left a trail of cow pies along the fence line.

    Đàn bò để lại một vệt phân bò dọc theo hàng rào.

  • The farmer had to spread cow manure, which included plenty of cow pies, to fertilize the fields.

    Người nông dân phải rải phân bò, trong đó có rất nhiều phân bò, để bón cho đồng ruộng.

  • The fields were covered with fresh cow pies, a sign that the cows had recently been moved to a new location.

    Những cánh đồng được phủ đầy phân bò tươi, dấu hiệu cho thấy đàn bò vừa mới được chuyển đến địa điểm mới.

  • Margaret tried to avoid the cow pies as she drove her car down the dirt road.

    Margaret cố gắng tránh những chiếc bánh bò khi cô lái xe xuống con đường đất.

  • The cowboy's boots were caked with cow pies after a long day on the ranch.

    Đôi bốt của chàng cao bồi dính đầy bánh bò sau một ngày dài trên trang trại.

  • The ranch hands spent their afternoons cleaning up piles of cow pies to make the barnlook presentable.

    Những người làm việc ở trang trại dành buổi chiều để dọn dẹp đống phân bò để chuồng trại trông sạch sẽ hơn.

  • The smell of cow pies filled the air as the cows grazed in the nearby meadow.

    Mùi bánh bò lan tỏa trong không khí khi đàn bò gặm cỏ trên đồng cỏ gần đó.

  • Jimmy's little sister asked, "Dad, why do cows make cow pies?"

    Em gái của Jimmy hỏi: "Bố ơi, tại sao bò lại làm bánh bò?"

  • Bob picked up a cow pie and threw it at his brother, who laughed as he dodged it.

    Bob nhặt một chiếc bánh bò và ném vào anh trai mình, người cười khi né được nó.

Từ, cụm từ liên quan