Định nghĩa của từ cow parsley

cow parsleynoun

rau mùi bò

/ˈkaʊ pɑːsli//ˈkaʊ pɑːrsli/

Đầu tiên, sự giống nhau của cây này với rau mùi tây, một loại thảo mộc ẩm thực phổ biến, khiến mọi người tin rằng đây là một loại rau mùi tây độc đối với bò, vì bò được biết là ăn bất cứ thứ gì chúng có thể tìm thấy khi gặm cỏ. Rau mùi tây bò trông giống rau mùi tây vì cả hai loài đều thuộc cùng một họ, apiaceae. Tên "cow parsley" chỉ đơn giản là một thuật ngữ cảnh báo cho những người nông dân tránh cho bò ăn loại cây này. Thứ hai, một lời giải thích lãng mạn hơn xuất phát từ truyền thuyết dân gian Anh cổ cho rằng rau mùi tây bò mọc trên những cánh đồng nơi bò nghỉ ngơi vào mùa hè, khiến những bông hoa màu trắng giống như chiếc ô của cây trông giống như chúng đang nhảy múa để chào đón những chú bò. Do đó, chúng được gọi là rau mùi tây bò, vì nó có nghĩa là "rau mùi tây dành cho bò". Bất kể nguồn gốc của nó là gì, rau mùi tây bò vẫn là một loại cây nổi bật ở vùng nông thôn, thường được sử dụng trong y học cổ truyền và làm vườn cảnh như một loài hoa dại do những bông hoa màu trắng mỏng manh và tán lá như lông vũ.

namespace
Ví dụ:
  • The meadow was covered in tall fields of cow parsley, adding a delicate sway to the breeze.

    Đồng cỏ được bao phủ bởi những cánh đồng rau mùi tây cao, tạo nên sự đung đưa nhẹ nhàng trong làn gió.

  • Cow parsley grew wild in the ditches by the roadside, creating a sea of white against the lush green landscape.

    Rau mùi tây mọc hoang ở các mương ven đường, tạo nên một biển rau mùi trắng xóa trên nền cảnh quan xanh tươi.

  • Amidst the bustling city, cow parsley bloomed in unexpected patches, reminding us of the natural world that still persists.

    Giữa thành phố nhộn nhịp, cây rau mùi tây nở rộ thành từng mảng bất ngờ, nhắc nhở chúng ta về thế giới tự nhiên vẫn còn tồn tại.

  • The cows in the nearby field seemed to relish munching on the cow parsley, but I had heard that it could cause them digestive discomfort.

    Những con bò trên cánh đồng gần đó có vẻ thích nhai rau mùi tây, nhưng tôi nghe nói rằng nó có thể khiến chúng bị khó tiêu.

  • The cow parsley's feathery leaves and white umbels resembled an intricate lacework, inviting to the touch but better left undisturbed.

    Những chiếc lá lông vũ và tán lá màu trắng của cây mùi tây trông giống như một tác phẩm ren phức tạp, hấp dẫn khi chạm vào nhưng tốt hơn là không nên đụng vào.

  • I paused to pick a few stems of cow parsley as a natural alternative to decorating my home, admiring how the botanical specimen looked like it belonged in a garden rather than a field.

    Tôi dừng lại để hái một vài nhánh rau mùi tây như một giải pháp thay thế tự nhiên cho việc trang trí nhà cửa, ngắm nhìn mẫu thực vật này trông giống như nó thuộc về một khu vườn chứ không phải một cánh đồng.

  • The soft, white flowers of the cow parsley danced in the wind, creating a melee of fluttering petals that beckoned me nearer.

    Những bông hoa mùi tây trắng mềm mại rung rinh trong gió, tạo nên một hỗn hợp cánh hoa rung rinh mời gọi tôi đến gần hơn.

  • Cow parsley was once used to treat ailments in ancient times, from reducing inflammation to easing nerve pain, but its medicinal properties have been largely forgotten.

    Cây rau mùi tây từng được dùng để chữa bệnh từ thời xa xưa, từ giảm viêm đến làm dịu cơn đau thần kinh, nhưng đặc tính y học của nó đã phần lớn bị lãng quên.

  • The cow parsley's unmistakable aroma carried on the breeze, a pleasant, herbal scent that rose and fell with the summer sky.

    Mùi thơm đặc trưng của cây mùi tây lan tỏa trong gió, một mùi hương thảo mộc dễ chịu, thoang thoảng cùng bầu trời mùa hè.

  • As I walked along the footpath, I couldn't help but marvel at the simplicity of the cow parsley, how an unremarkable plant could possess such beauty and grace in an undemanding way.

    Khi tôi đi dọc theo con đường mòn, tôi không khỏi ngạc nhiên trước vẻ giản dị của cây mùi tây, làm sao một loài cây tầm thường lại có thể sở hữu vẻ đẹp và duyên dáng đến vậy theo một cách không đòi hỏi gì nhiều.

Từ, cụm từ liên quan