Định nghĩa của từ sea cow

sea cownoun

con bò biển

/ˈsiː kaʊ//ˈsiː kaʊ/

Thuật ngữ "sea cow" là tên gọi thông tục của loài lợn biển Tây Ấn, một loài động vật có vú lớn ăn cỏ sống ở biển Đại Tây Dương và biển Caribe. Biệt danh "sea cow" bắt nguồn từ bản tính chậm chạp và điềm tĩnh của loài vật này, khiến những nhà thám hiểm châu Âu đầu tiên ví chúng như một con bò đang thong thả gặm cỏ dưới nước. Kích thước và hành vi ngoan ngoãn của lợn biển cũng góp phần vào sự so sánh này, vì loài vật này có thể dài tới 12 feet và nặng tới 1.200 pound. Ngoài ra, lợn biển có quá trình trao đổi chất chậm, dành phần lớn thời gian trong ngày để ăn và ngủ, khiến chúng được gọi là "sea cows" vì vẻ ngoài chậm chạp. Nhưng mặc dù có tiếng là hiền lành, lợn biển được coi là loài dễ bị tổn thương, phải đối mặt với các mối đe dọa từ việc mất môi trường sống, va chạm với thuyền và các sự kiện căng thẳng do giá lạnh trong phạm vi bản địa của chúng.

namespace
Ví dụ:
  • The sea cow, also known as the manatee, is a massive marine mammal that can grow up to 12 feet in length.

    Bò biển, còn được gọi là lợn biển, là loài động vật có vú biển khổng lồ có thể dài tới 12 feet.

  • The gentle giants of the sea, sea cows, are herbivores and primarily feed on seagrasses and marine plants.

    Những gã khổng lồ hiền lành của biển cả, bò biển, là động vật ăn cỏ và chủ yếu ăn cỏ biển và thực vật biển.

  • In the summer months, sea cows can be seen swimming in shallow waters near the coast, where they are more likely to encounter humans.

    Vào những tháng mùa hè, có thể nhìn thấy bò biển bơi ở vùng nước nông gần bờ biển, nơi chúng có nhiều khả năng gặp phải con người hơn.

  • Due to hunting and habitat loss, the once abundant sea cow population has dwindled dramatically, and they are now considered a vulnerable species.

    Do nạn săn bắn và mất môi trường sống, quần thể bò biển vốn đông đúc trước đây đã giảm mạnh và hiện được coi là loài dễ bị tổn thương.

  • Sea cow moms give birth to a single calf after a gestation period of about a year.

    Những con bò biển mẹ chỉ sinh một con bê sau thời gian mang thai khoảng một năm.

  • Although sea cows are often mistaken for mermaids due to their smooth, round bodies, they are in fact solitary creatures that prefer to stay away from human contact.

    Mặc dù bò biển thường bị nhầm là nàng tiên cá vì thân hình tròn trịa, mịn màng, nhưng thực chất chúng là loài vật sống đơn độc và thích tránh xa sự tiếp xúc với con người.

  • Notorious for their slow metabolism, sea cows can go several days without eating and surfaces to breathe air through nostrils located at the top of their rounded head.

    Nổi tiếng với quá trình trao đổi chất chậm, loài bò biển có thể nhịn ăn trong nhiều ngày và nổi lên mặt nước để hít thở không khí qua lỗ mũi nằm ở đỉnh đầu tròn của chúng.

  • In some cultures, sea cows are believed to have mystical powers and their meat is considered a delicacy, leading to further poaching and endangerment of the species.

    Ở một số nền văn hóa, người ta tin rằng bò biển có sức mạnh huyền bí và thịt của chúng được coi là một món ngon, dẫn đến tình trạng săn trộm và đe dọa loài này.

  • Scientists have observed sea cows giving copious amounts of flatulence, which is a result of their herbivorous diet, and may help to fertilize nearby seagrass beds.

    Các nhà khoa học đã quan sát thấy loài bò biển thải ra rất nhiều khí, đây là kết quả của chế độ ăn cỏ của chúng, và có thể giúp bón phân cho các thảm cỏ biển gần đó.

  • Considered a keystone species in their ecosystem, sea cows play a vital role in maintaining the health of seagrass meadows by feeding on and clearing away unwanted plant growth.

    Được coi là loài chủ chốt trong hệ sinh thái, bò biển đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe của đồng cỏ biển bằng cách ăn và dọn sạch các loài thực vật không mong muốn.

Từ, cụm từ liên quan