Định nghĩa của từ sacred cow

sacred cownoun

con bò thiêng

/ˌseɪkrɪd ˈkaʊ//ˌseɪkrɪd ˈkaʊ/

Cụm từ "sacred cow" được dùng để mô tả thứ gì đó được cho là miễn nhiễm với sự chỉ trích, thay đổi hoặc phê phán, thường là do truyền thống hoặc tình cảm. Nguồn gốc của cách diễn đạt này có thể bắt nguồn từ đạo Hindu, nơi con bò được coi là linh thiêng và việc giết mổ nó bị nghiêm cấm. Vào thời cổ đại, con bò được coi trọng ở Ấn Độ như một biểu tượng của sự giàu có, khả năng sinh sản và ý nghĩa tôn giáo. Do đó, nó được coi là bất khả xâm phạm và việc bảo vệ nó là vấn đề nghĩa vụ tôn giáo. Sự tôn kính đối với loài bò này đã tạo ra cách diễn đạt "sacred cow,", từ đó trở thành một thuật ngữ ẩn dụ được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả bất kỳ niềm tin, phong tục hoặc thể chế ăn sâu bén rễ nào được coi là bất khả xâm phạm, bất kể tính thực tế hay lý trí của nó. Cụm từ "sacred cow" hiện được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh đương đại, thường trong bối cảnh bình luận xã hội hoặc chính trị, để nhấn mạnh nhu cầu tư duy phản biện và sự cần thiết phải đặt câu hỏi và thách thức các tập quán, niềm tin hoặc thể chế truyền thống đã hết hữu ích hoặc không còn phù hợp.

namespace
Ví dụ:
  • In business, the concept of providing excellent customer service has become a sacred cow. Companies often go to great lengths to maintain this practice, even if it means incurring additional costs or sacrificing short-term profits.

    Trong kinh doanh, khái niệm cung cấp dịch vụ khách hàng tuyệt vời đã trở thành một điều thiêng liêng. Các công ty thường nỗ lực hết sức để duy trì hoạt động này, ngay cả khi điều đó có nghĩa là phải chịu thêm chi phí hoặc hy sinh lợi nhuận ngắn hạn.

  • Christianity's belief in the resurrection of Jesus has been a sacred cow of the faith for centuries, with many followers adhering strongly to this central tenet despite scientific and historical debates.

    Niềm tin của Kitô giáo vào sự phục sinh của Chúa Jesus đã trở thành tín điều thiêng liêng của đức tin này trong nhiều thế kỷ, với nhiều tín đồ tuân thủ chặt chẽ giáo lý cốt lõi này bất chấp những cuộc tranh luận về khoa học và lịch sử.

  • The sacred cow of American politics is that both major parties should present a balanced budget, but this presumption has become increasingly irrelevant in the face of economic realities and polarized political agendas.

    Mục tiêu chính trị quan trọng của Hoa Kỳ là cả hai đảng lớn đều phải đưa ra một ngân sách cân bằng, nhưng giả định này ngày càng trở nên không còn phù hợp khi đối mặt với thực tế kinh tế và chương trình nghị sự chính trị phân cực.

  • Environmentalism has long upheld the sacred cow that recycling is the way to reduce waste and conserve resources, despite mounting evidence suggesting that increased waste management efficiency and circular economies might be more effective solutions.

    Chủ nghĩa bảo vệ môi trường từ lâu đã duy trì quan điểm cho rằng tái chế là cách giảm thiểu chất thải và bảo tồn tài nguyên, mặc dù ngày càng có nhiều bằng chứng cho thấy việc tăng hiệu quả quản lý chất thải và nền kinh tế tuần hoàn có thể là giải pháp hiệu quả hơn.

  • Democratic institutions are often thought of as sacred cows, as the values of democracy, equity, and freedom are deeply ingrained in societies that uphold them.

    Các thể chế dân chủ thường được coi là thiêng liêng vì các giá trị dân chủ, công bằng và tự do đã ăn sâu vào các xã hội đề cao chúng.

  • In the world of food, cultural traditions have resulted in the formation of many sacred cows, with dishes that are seen as defining elements of cuisine being fiercely defended and adhered to.

    Trong thế giới ẩm thực, các truyền thống văn hóa đã hình thành nên nhiều chuẩn mực đạo đức thiêng liêng, với những món ăn được coi là yếu tố đặc trưng của ẩm thực được bảo vệ và tuân thủ quyết liệt.

  • The notion that academic qualifications and job experience are essential criteria for professional success has become a sacred cow in societies where education and experience are highly revered.

    Quan niệm cho rằng trình độ học vấn và kinh nghiệm làm việc là những tiêu chí thiết yếu cho thành công trong sự nghiệp đã trở thành điều thiêng liêng trong những xã hội coi trọng trình độ học vấn và kinh nghiệm.

  • Marketing strategies have resulted in the creation of sacred cows in the form of brand loyalty, wherein customers willingly choose products that are perceived to have unique qualities or positive associations, despite the availability of alternative options.

    Các chiến lược tiếp thị đã tạo ra những giá trị thiêng liêng dưới hình thức lòng trung thành với thương hiệu, trong đó khách hàng sẵn sàng lựa chọn những sản phẩm được coi là có phẩm chất độc đáo hoặc liên tưởng tích cực, bất chấp sự sẵn có của các lựa chọn thay thế.

  • Religious beliefs often generate sacred cows, with central tenets and figures being deeply cherished and practiced, even when they conflict with scientific knowledge or historical evidence.

    Niềm tin tôn giáo thường tạo ra những điều thiêng liêng, với các nguyên lý và nhân vật trung tâm được trân trọng và thực hành sâu sắc, ngay cả khi chúng xung đột với kiến ​​thức khoa học hoặc bằng chứng lịch sử.

  • The sanctity of private property has resulted in many societies adhering to sacred cow principles that emphasize the importance of private ownership, despite socio-economic imbalances and potential benefits of alternative ownership models.

    Tính thiêng liêng của tài sản tư nhân đã khiến nhiều xã hội tuân thủ các nguyên tắc thiêng liêng nhấn mạnh tầm quan trọng của quyền sở hữu tư nhân, bất chấp sự mất cân bằng kinh tế xã hội và những lợi ích tiềm tàng của các mô hình sở hữu thay thế.