Định nghĩa của từ court shoe

court shoenoun

giày sân

/ˈkɔːt ʃuː//ˈkɔːrt ʃuː/

Thuật ngữ "court shoe" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 16 ở Anh khi nó dùng để chỉ một loại giày đế thấp phù hợp để đi trong cung điện hoàng gia. Những đôi giày này được biết đến vì sự thoải mái và tính thực tế vì chúng cho phép người mang dễ dàng di chuyển đồng thời cũng cung cấp một số khả năng bảo vệ và hỗ trợ. Từ "court" được sử dụng để mô tả địa điểm mà đôi giày được cho là sẽ được mang, vào thời điểm đó là cung điện của vua hoặc nữ hoàng, và thuật ngữ "shoe" được sử dụng để mô tả giày dép thực tế. Về bản chất, "court shoe" là một mô tả đơn giản giúp phân biệt kiểu giày cụ thể này với những kiểu giày khác. Theo thời gian, định nghĩa về giày tòa án đã được mở rộng để bao gồm nhiều kiểu dáng, từ giày cao gót mũi nhọn cổ điển vẫn là một phần của trang phục trang trọng, đến những thiết kế đương đại hơn vẫn thiết thực nhưng cũng hợp thời trang. Tuy nhiên, bất chấp sự phát triển của thuật ngữ này, ý tưởng cơ bản về giày tòa án là một đôi giày đa năng, thoải mái phù hợp với bối cảnh hoàng gia hoặc những bối cảnh có địa vị cao khác vẫn không thay đổi.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah slipped into a pair of classic court shoes for her job interview, eager to make a professional and polished impression.

    Sarah đi một đôi giày cao gót cổ điển đến buổi phỏng vấn xin việc, mong muốn tạo ấn tượng chuyên nghiệp và chỉn chu.

  • The ballroom at the wedding venue was filled with women sporting elegant court shoes and flowing gowns.

    Phòng khiêu vũ tại địa điểm tổ chức đám cưới chật kín những cô gái đi giày cao gót thanh lịch và mặc váy dài thướt tha.

  • Emily chose sleek black court shoes to pair with her tailored trousers for a business luncheon.

    Emily chọn đôi giày cao gót đen bóng để kết hợp với chiếc quần dài được may riêng cho một bữa tiệc trưa công ty.

  • Rachel prefers court shoes for work because they are comfortable and still make her look stylishly put-together.

    Rachel thích giày cao gót khi đi làm vì chúng thoải mái và vẫn giúp cô trông thật sành điệu.

  • The sales assistant suggested a pair of nude court shoes to wear with a silk dress to create a streamlined and chic silhouette.

    Nhân viên bán hàng gợi ý một đôi giày cao gót màu da để kết hợp với váy lụa nhằm tạo nên vẻ ngoài thon gọn và sang trọng.

  • I prefer modest court shoes that provide both comfort and support for all-day wear.

    Tôi thích những đôi giày đế xuồng vừa thoải mái vừa hỗ trợ khi mang cả ngày.

  • Kayla's go-to court shoes for morning meetings are block heels, which provide added stability.

    Giày cao gót vuông là loại giày mà Kayla thường dùng trong các buổi họp buổi sáng, giúp tăng thêm độ ổn định.

  • Maggie's collection of court shoes in various colors allows her to mix and match with different outfits and still feel sophisticated.

    Bộ sưu tập giày cao gót nhiều màu sắc của Maggie cho phép cô kết hợp với nhiều trang phục khác nhau mà vẫn cảm thấy tinh tế.

  • The author recommends court shoes for job fairs, as they exude confidence and convey a sense of competence.

    Tác giả khuyên bạn nên đi giày cao gót khi tham gia hội chợ việc làm vì chúng toát lên sự tự tin và truyền tải cảm giác có năng lực.

  • Lucy loves court shoes because they're a versatile option, able to be dressed up or down depending on the occasion.

    Lucy thích giày cao gót vì chúng là lựa chọn đa năng, có thể kết hợp với trang phục trang trọng hoặc giản dị tùy theo dịp.