Định nghĩa của từ first cost

first costnoun

chi phí đầu tiên

/ˈfɜːst kɒst//ˈfɜːrst kɔːst/

Thuật ngữ "first cost" dùng để chỉ chi phí ban đầu hoặc tổng chi phí phát sinh khi thực hiện một dự án, xây dựng hoặc mua sắm cụ thể. Nó cũng được gọi là chi phí vốn và bao gồm tất cả các chi phí trực tiếp và gián tiếp liên quan đến việc thực hiện. Điều này có thể bao gồm chi phí vật liệu, nhân công, thiết bị và các khoản dự phòng, trong số những thứ khác. Về bản chất, chi phí đầu tiên đại diện cho khoản đầu tư ban đầu cần thiết để bắt đầu hoặc hoàn thành một hoạt động, trước bất kỳ khoản lợi nhuận, tiết kiệm hoặc doanh thu tiềm năng nào.

namespace
Ví dụ:
  • The initial expense associated with installing a solar panel system in our office building is high, but the first cost will be paid back through significant energy savings in the long run.

    Chi phí ban đầu liên quan đến việc lắp đặt hệ thống tấm pin mặt trời tại tòa nhà văn phòng của chúng tôi khá cao, nhưng về lâu dài, chi phí ban đầu này sẽ được hoàn lại thông qua việc tiết kiệm năng lượng đáng kể.

  • The first cost of building a new washing machine from scratch is considerably more than purchasing an established brand, but the bespoke model offers a host of unique features.

    Chi phí ban đầu để lắp ráp một chiếc máy giặt mới cao hơn đáng kể so với việc mua một thương hiệu đã có uy tín, nhưng mẫu máy giặt được thiết kế riêng này lại có nhiều tính năng độc đáo.

  • Although the first cost of implementing a new customer feedback system is significant, it will ultimately lead to improved customer satisfaction and brand loyalty.

    Mặc dù chi phí ban đầu để triển khai hệ thống phản hồi của khách hàng mới là đáng kể, nhưng cuối cùng nó sẽ mang lại sự hài lòng và lòng trung thành với thương hiệu tốt hơn cho khách hàng.

  • When deciding on a new office chair, many employees consider the first cost, but it's crucial to choose a model that provides necessary support to avoid long-term health issues.

    Khi quyết định mua một chiếc ghế văn phòng mới, nhiều nhân viên thường cân nhắc đến chi phí ban đầu, nhưng điều quan trọng là phải chọn một mẫu ghế có khả năng hỗ trợ cần thiết để tránh các vấn đề sức khỏe lâu dài.

  • The first cost for this customized software program may be steep, but the advantage of unique capabilities will set us apart from competitors and lead to higher revenue.

    Chi phí ban đầu cho chương trình phần mềm tùy chỉnh này có thể khá cao, nhưng lợi thế về khả năng độc đáo sẽ giúp chúng tôi khác biệt so với các đối thủ cạnh tranh và mang lại doanh thu cao hơn.

  • While the first cost can be intimidating for starting a new business, taking the necessary steps and being strategic will lead to success.

    Mặc dù chi phí ban đầu có thể đáng sợ khi bắt đầu một doanh nghiệp mới, nhưng việc thực hiện các bước cần thiết và có chiến lược sẽ dẫn đến thành công.

  • The first cost of implementing a new inventory management system may seem high, but the benefits of increased efficiency and reduced errors will eventually pay for itself.

    Chi phí ban đầu để triển khai hệ thống quản lý hàng tồn kho mới có vẻ cao, nhưng lợi ích từ việc tăng hiệu quả và giảm lỗi cuối cùng sẽ được đền đáp xứng đáng.

  • Before making a decision on a new asset, companies should analyze both the first cost and its potential value over time to determine the best course of action.

    Trước khi đưa ra quyết định về một tài sản mới, các công ty nên phân tích cả chi phí ban đầu và giá trị tiềm năng theo thời gian để xác định phương án hành động tốt nhất.

  • The first cost of replacing old equipment may seem steep, but investing in newer, more efficient technology can lead to cost savings through energy efficiency and improved productivity.

    Chi phí ban đầu để thay thế thiết bị cũ có vẻ đắt, nhưng đầu tư vào công nghệ mới hơn, hiệu quả hơn có thể giúp tiết kiệm chi phí thông qua hiệu quả năng lượng và cải thiện năng suất.

  • The decision to invest in a new research facility's first cost should consider both the potential return on investment and the future impact on the industry.

    Quyết định đầu tư ban đầu vào một cơ sở nghiên cứu mới cần cân nhắc cả lợi nhuận đầu tư tiềm năng và tác động trong tương lai đối với ngành.

Từ, cụm từ liên quan

All matches