Định nghĩa của từ cost accounting

cost accountingnoun

kế toán chi phí

/ˈkɒst əkaʊntɪŋ//ˈkɔːst əkaʊntɪŋ/

Thuật ngữ "cost accounting" mô tả một hoạt động kế toán quản lý tập trung vào việc xác định chi phí liên quan đến sản xuất hàng hóa và cung cấp dịch vụ trong một tổ chức. Khái niệm kế toán chi phí xuất hiện vào cuối thế kỷ 19, đặc biệt là để đáp ứng tầm quan trọng ngày càng tăng của sản xuất trong các ngành công nghiệp như thép, dầu mỏ và dệt may. Trước đó, nhiều doanh nghiệp dựa vào các phương pháp ghi sổ kế toán truyền thống chủ yếu ghi lại các giao dịch tài chính thay vì phân tích chi phí sản xuất. Mặt khác, kế toán chi phí nhấn mạnh vào việc tính toán chi phí gián tiếp và trực tiếp liên quan đến các sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể, cung cấp cho doanh nghiệp thông tin chi tiết hơn để giúp họ đưa ra quyết định chiến lược sáng suốt. Bằng cách định lượng các chi phí khác nhau như lao động, vật liệu và chi phí chung, các tổ chức có thể xác định các lĩnh vực có thể cắt giảm chi phí, tăng giá ở các lĩnh vực có lợi nhuận hoặc nâng cao khả năng cạnh tranh của họ trên thị trường. Tóm lại, "cost accounting" là một biện pháp tài chính cung cấp cho doanh nghiệp thông tin chi tiết về chi phí liên quan đến sản xuất hàng hóa và dịch vụ, do đó cho phép họ đưa ra quyết định sáng suốt về giá cả, sản xuất và lập kế hoạch chiến lược.

namespace
Ví dụ:
  • The company's cost accounting system helps determine the exact cost of producing each unit of their product, which aids in setting competitive prices.

    Hệ thống kế toán chi phí của công ty giúp xác định chính xác chi phí sản xuất mỗi đơn vị sản phẩm, hỗ trợ cho việc thiết lập giá cạnh tranh.

  • The manager presented a detailed cost accounting report that analyzed the expenses incurred during the last quarter.

    Người quản lý đã trình bày báo cáo kế toán chi phí chi tiết, phân tích các khoản chi phí phát sinh trong quý trước.

  • The new accounting software implemented by the organization efficiently calculates all the indirect and direct expenses through cost accounting.

    Phần mềm kế toán mới được tổ chức triển khai có thể tính toán hiệu quả tất cả các chi phí trực tiếp và gián tiếp thông qua kế toán chi phí.

  • The business owner employs cost accounting techniques to monitor and manage the expenses incurred in the production process.

    Chủ doanh nghiệp sử dụng các kỹ thuật kế toán chi phí để theo dõi và quản lý các chi phí phát sinh trong quá trình sản xuất.

  • The cost accounting principles used by the manufacturer helps them accurately estimate the overhead costs for their projects.

    Các nguyên tắc kế toán chi phí được nhà sản xuất sử dụng giúp họ ước tính chính xác chi phí chung cho các dự án của mình.

  • The marketing team utilizes cost accounting to calculate the price sensitivity of their products by measuring customer behavior.

    Nhóm tiếp thị sử dụng kế toán chi phí để tính toán mức độ nhạy cảm về giá của sản phẩm bằng cách đo lường hành vi của khách hàng.

  • The organization's cost accounting methodology ensures that they are meeting their financial goals by controlling expenditures.

    Phương pháp kế toán chi phí của tổ chức đảm bảo rằng họ đạt được mục tiêu tài chính bằng cách kiểm soát chi tiêu.

  • The college offers a course in cost accounting that teaches the analysis, interpretation and control of operational costs.

    Trường cung cấp khóa học về kế toán chi phí, hướng dẫn cách phân tích, diễn giải và kiểm soát chi phí hoạt động.

  • The senior accountant presented her findings on the company's cost accounting to the board of directors, helping them make informed investment decisions.

    Kế toán viên cao cấp đã trình bày những phát hiện của mình về kế toán chi phí của công ty với hội đồng quản trị, giúp họ đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt.

  • The cost accounting framework helps businesses identify profitable products, eliminate unprofitable ones and develop strategies that ensure cost-effectiveness.

    Khung kế toán chi phí giúp doanh nghiệp xác định những sản phẩm có lợi nhuận, loại bỏ những sản phẩm không có lợi nhuận và xây dựng các chiến lược đảm bảo hiệu quả về chi phí.

Từ, cụm từ liên quan