Định nghĩa của từ corporate responsibility

corporate responsibilitynoun

trách nhiệm của công ty

/ˌkɔːpərət rɪˌspɒnsəˈbɪləti//ˌkɔːrpərət rɪˌspɑːnsəˈbɪləti/

Cụm từ "corporate responsibility" đã trở thành một thuật ngữ được sử dụng rộng rãi trong diễn ngôn kinh doanh và xã hội trong vài thập kỷ qua. Mặc dù khái niệm trách nhiệm của doanh nghiệp không phải là mới, nhưng nó đã trở nên nổi bật như một khái niệm chính thức vào cuối thế kỷ 20. Thuật ngữ "corporate responsibility" là một dạng phái sinh của khái niệm "trách nhiệm xã hội", xuất hiện vào những năm 1950. Thuật ngữ sau này được giới thiệu bởi nhà kinh tế học và triết gia Milton Friedman, người cho rằng trách nhiệm duy nhất của một công ty là phục vụ các cổ đông của mình và tối đa hóa lợi nhuận của họ. Những người chỉ trích quan điểm này chỉ ra rằng các doanh nghiệp cũng có nghĩa vụ đối với nhân viên, khách hàng, cộng đồng và xã hội nói chung. Đáp lại những lời chỉ trích này, khái niệm trách nhiệm của doanh nghiệp đã trở nên phổ biến vào cuối những năm 1970 và 1980, đặc biệt là sau một số vụ bê bối doanh nghiệp lớn như Enron và WorldCom. Thuật ngữ "corporate responsibility" đề cập đến các nghĩa vụ đạo đức và pháp lý của một công ty trong việc giải quyết các mối quan tâm của xã hội, chẳng hạn như bảo vệ môi trường, quyền con người, thực hành lao động công bằng và bảo vệ người tiêu dùng, ngoài việc thực hiện các nghĩa vụ pháp lý và tài chính đối với các cổ đông. Về bản chất, trách nhiệm của doanh nghiệp có nghĩa là một công ty nhận ra bối cảnh xã hội, kinh tế và môi trường mà công ty hoạt động và gán giá trị cho vai trò, cam kết và hành động của mình đối với các yếu tố này. Nguyên tắc này bao gồm việc cân bằng các nhu cầu và kỳ vọng khác nhau của các bên liên quan khác nhau, điều này cuối cùng giúp thúc đẩy thành công kinh doanh lâu dài trong khi tạo ra giá trị thực sự cho xã hội.

namespace
Ví dụ:
  • The corporation has taken a proactive stance on corporate responsibility and has implemented environmentally sustainable practices in its operations.

    Tập đoàn đã có lập trường chủ động về trách nhiệm doanh nghiệp và thực hiện các hoạt động bền vững với môi trường trong hoạt động của mình.

  • The company's commitment to corporate responsibility is evident in its use of renewable resources, fair labor practices, and community outreach programs.

    Cam kết của công ty đối với trách nhiệm doanh nghiệp được thể hiện rõ qua việc sử dụng các nguồn tài nguyên tái tạo, thực hành lao động công bằng và các chương trình tiếp cận cộng đồng.

  • The board of directors has prioritized corporate responsibility by establishing strict guidelines for environmental stewardship and social advocacy.

    Hội đồng quản trị đã ưu tiên trách nhiệm của doanh nghiệp bằng cách thiết lập các hướng dẫn nghiêm ngặt về quản lý môi trường và vận động xã hội.

  • The corporation's dedication to corporate responsibility can be seen in its efforts to reduce greenhouse gas emissions, improve workplace safety, and promote human rights globally.

    Sự tận tâm của tập đoàn đối với trách nhiệm doanh nghiệp có thể được nhìn thấy trong những nỗ lực nhằm giảm phát thải khí nhà kính, cải thiện an toàn nơi làm việc và thúc đẩy nhân quyền trên toàn cầu.

  • Due to its focus on corporate responsibility, the company has received numerous awards recognizing its leadership in sustainability and social impact.

    Nhờ tập trung vào trách nhiệm doanh nghiệp, công ty đã nhận được nhiều giải thưởng ghi nhận sự dẫn đầu của mình trong phát triển bền vững và tác động xã hội.

  • The corporation's decision-making process is informed by its values of corporate responsibility, which prioritize the long-term interests of stakeholders over short-term profit.

    Quá trình ra quyết định của công ty được hình thành dựa trên các giá trị trách nhiệm của công ty, ưu tiên lợi ích lâu dài của các bên liên quan hơn lợi nhuận ngắn hạn.

  • The organization's CEO has emphasized the importance of corporate responsibility in speeches, stating, "We have a responsibility to our shareholders, employees, and the communities where we operate to act with integrity and promote positive change."

    Tổng giám đốc điều hành của tổ chức đã nhấn mạnh tầm quan trọng của trách nhiệm doanh nghiệp trong các bài phát biểu, tuyên bố: "Chúng tôi có trách nhiệm với các cổ đông, nhân viên và cộng đồng nơi chúng tôi hoạt động bằng cách hành động chính trực và thúc đẩy thay đổi tích cực".

  • To fulfill its responsibilities to the environment and society, the corporation has allocated a portion of its budget to research and development of sustainable technologies and community development initiatives.

    Để thực hiện trách nhiệm đối với môi trường và xã hội, tập đoàn đã dành một phần ngân sách cho nghiên cứu và phát triển các công nghệ bền vững và các sáng kiến ​​phát triển cộng đồng.

  • In order to maintain its reputation for corporate responsibility, the company has established a comprehensive risk management program that identifies and mitigates potential social, environmental, and governance issues.

    Để duy trì danh tiếng về trách nhiệm của doanh nghiệp, công ty đã thiết lập một chương trình quản lý rủi ro toàn diện nhằm xác định và giảm thiểu các vấn đề tiềm ẩn về xã hội, môi trường và quản trị.

  • The corporation has demonstrated its commitment to corporate responsibility by publishing annual reports detailing its environmental, social, and governance performance, and engaging in dialogue with stakeholders about its strategies for continuous improvement.

    Tập đoàn đã chứng minh cam kết của mình đối với trách nhiệm doanh nghiệp bằng cách công bố các báo cáo thường niên nêu chi tiết về hiệu suất môi trường, xã hội và quản trị, đồng thời tham gia đối thoại với các bên liên quan về các chiến lược cải tiến liên tục.