Định nghĩa của từ continence

continencenoun

sự tiết chế

/ˈkɒntɪnəns//ˈkɑːntɪnəns/

Từ "continence" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "continencia" hoặc "continentia" có nghĩa là "constraint" hoặc "tự chủ". Từ tiếng Latin này bắt nguồn từ "continere", có nghĩa là "giữ chặt" hoặc "kiềm chế". Từ "continence" đã đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 14 và ban đầu ám chỉ hành động kiềm chế hoặc kìm hãm các chức năng cơ thể của một người, chẳng hạn như nước tiểu hoặc phân. Theo thời gian, định nghĩa của "continence" đã mở rộng để bao gồm khái niệm tự chủ hoặc điều độ trong suy nghĩ, lời nói và hành động của một người. Trong cách sử dụng hiện đại, "continence" thường được liên kết với khả năng kiểm soát bàng quang hoặc ruột của một người, nhưng nó cũng có thể ám chỉ việc thực hành kiêng khem hoặc kiềm chế ham muốn của một người. Trong suốt lịch sử của mình, từ "continence" luôn mang hàm ý về đức hạnh đạo đức và tính tự giác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự tiết dục

meaningsự trinh bạch, sự trinh tiết

namespace

the control of your feelings, especially your desire to have sex

kiểm soát cảm xúc của bạn, đặc biệt là ham muốn quan hệ tình dục

the ability to control the bladder and bowels

khả năng kiểm soát bàng quang và ruột

Từ, cụm từ liên quan