Định nghĩa của từ construction site

construction sitenoun

công trường xây dựng

/kənˈstrʌkʃn saɪt//kənˈstrʌkʃn saɪt/

Thuật ngữ "construction site" có nguồn gốc từ cuối những năm 1800, khi quá trình xây dựng các tòa nhà và cơ sở hạ tầng trở nên phức tạp và có tổ chức hơn. Trước đó, công trường xây dựng chỉ được coi là những khu vực nơi các tòa nhà hoặc công trình đang được dựng lên. Bản thân từ "construction" bắt nguồn từ tiếng Latin "constructio", nghĩa đen là "xây dựng". Thuật ngữ này được các kiến ​​trúc sư và kỹ sư sử dụng vào đầu thời kỳ hiện đại để mô tả quá trình thiết kế và xây dựng các tòa nhà và các công trình khác. Thuật ngữ "site" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "site", có nghĩa là "nơi chốn". Trong bối cảnh xây dựng, nó đề cập đến khu vực cụ thể nơi tòa nhà hoặc công trình sẽ được xây dựng. Ngày nay, thuật ngữ "construction site" thường được sử dụng để chỉ bất kỳ địa điểm nào nơi các tòa nhà, đường sá hoặc các công trình khác đang được xây dựng, cải tạo hoặc sửa chữa. Nó bao gồm tất cả các hoạt động và cơ sở vật chất cần thiết cho các dự án này, chẳng hạn như máy móc hạng nặng, vật liệu xây dựng và công nhân.

namespace
Ví dụ:
  • The crane towered over the bustling construction site as workers in hardhats and vests moved heavy materials into place.

    Chiếc cần cẩu cao ngất trên công trường xây dựng nhộn nhịp khi những công nhân đội mũ bảo hộ và áo vest đang di chuyển những vật liệu nặng vào vị trí.

  • Dust and debris swirled around the traffic cones as vehicles were carefully routed around the busy construction site.

    Bụi và mảnh vụn bay mù mịt xung quanh các nón giao thông khi các phương tiện được di chuyển cẩn thận quanh công trường xây dựng đông đúc.

  • The site supervisor made sure that all of the workers were adhering to safety protocols, aware that even the smallest mistake could cause a major construction mishap.

    Giám sát công trường đảm bảo rằng tất cả công nhân đều tuân thủ các quy trình an toàn, nhận thức rằng ngay cả một sai lầm nhỏ nhất cũng có thể gây ra tai nạn xây dựng lớn.

  • The construction site was a hub of activity, with cranes, bulldozers, and other heavy machinery beeping and chugging around the premises.

    Công trường xây dựng là trung tâm hoạt động, với cần cẩu, máy ủi và các loại máy móc hạng nặng khác kêu bíp bíp và chạy rầm rập khắp khuôn viên.

  • The air was thick with the smell of fresh concrete and sawdust as construction crews worked steadily into the evening hours.

    Không khí nồng nặc mùi bê tông tươi và mùn cưa khi các đội thi công làm việc liên tục đến tận tối.

  • Passers-by gawked at the sight of the new skyscraper slowly rising from the ground at the construction site.

    Người qua đường há hốc mồm khi chứng kiến ​​cảnh tòa nhà chọc trời mới từ nhô lên khỏi mặt đất tại công trường xây dựng.

  • Workers in protective gear huddled together in a safety meeting, discussing the plans for the day and any potential hazards at the busy construction site.

    Những công nhân mặc đồ bảo hộ tụ tập trong một cuộc họp về an toàn, thảo luận về kế hoạch trong ngày và mọi mối nguy hiểm tiềm ẩn tại công trường xây dựng đông đúc.

  • The construction company salvaged old materials from the site where possible, making efforts to conserve resources and reduce waste.

    Công ty xây dựng đã tận dụng những vật liệu cũ tại công trường khi có thể, nỗ lực bảo tồn tài nguyên và giảm thiểu chất thải.

  • The construction site was located in the heart of the city, with a constant flurry of activity and sound as workers went about their workday.

    Công trường xây dựng nằm ở trung tâm thành phố, luôn diễn ra hoạt động và tiếng ồn khi công nhân làm việc.

  • Despite the noise and chaos, the construction site was a testament to the human drive to create something new and better, with each brick and beam adding to the ever-growing cityscape.

    Bất chấp tiếng ồn và sự hỗn loạn, công trường xây dựng là minh chứng cho nỗ lực của con người trong việc tạo ra những điều mới mẻ và tốt đẹp hơn, với từng viên gạch và thanh xà góp phần tạo nên cảnh quan thành phố ngày càng rộng lớn.