Định nghĩa của từ astrological

astrologicaladjective

chiêm tinh học

/ˌæstrəˈlɒdʒɪkl//ˌæstrəˈlɑːdʒɪkl/

Từ "astrological" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "astron" có nghĩa là ngôi sao, và "logos" có nghĩa là diễn ngôn, lý do hoặc từ ngữ. Trong tiếng Hy Lạp, từ "astrologia" (αστρολογία) ám chỉ học thuyết hoặc khoa học về các vì sao. Thuật ngữ này lần đầu tiên được triết gia Hy Lạp Ptolemy sử dụng trong cuốn sách "Tetrabiblos" của ông vào khoảng năm 150 sau Công nguyên. Chiêm tinh học là một lĩnh vực phổ biến ở Hy Lạp cổ đại, nơi mọi người tin rằng chuyển động và vị trí của các thiên thể có ảnh hưởng đến các vấn đề của con người. Theo thời gian, từ "astrologia" được chuyển thể sang tiếng Latin thành "astrologia", và từ đó nó đi vào nhiều ngôn ngữ châu Âu khác nhau, bao gồm cả tiếng Anh. Trong tiếng Anh, từ "astrological" được ghi lại lần đầu tiên vào thế kỷ 15 và kể từ đó được dùng để mô tả việc nghiên cứu sự tương tác giữa các thiên thể và hoạt động của con người, bao gồm cả việc dự đoán các sự kiện trong tương lai và giải thích các hiện tượng tự nhiên.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) thuật chiêm tinh

namespace
Ví dụ:
  • In order to make a decision, she consulted her astrological chart to determine the best time and direction for taking action.

    Để đưa ra quyết định, cô ấy đã tham khảo biểu đồ chiêm tinh của mình để xác định thời điểm và hướng hành động tốt nhất.

  • The horoscope section of the daily newspaper has become a fan favorite, as people eagerly await their astrological forecast for the week ahead.

    Mục tử vi của tờ báo hàng ngày đã trở thành mục được nhiều người hâm mộ yêu thích, khi mọi người háo hức chờ đợi dự báo chiêm tinh cho tuần tới.

  • The astrological properties of the birthstone she wore on a daily basis were believed to bring good fortune and luck.

    Người ta tin rằng các đặc tính chiêm tinh của loại đá quý mà bà đeo hàng ngày sẽ mang lại may mắn và tài lộc.

  • Our friend's interest in astrology was so strong that she consistently incorporated astrological symbols and beliefs into her daily life and decision-making process.

    Người bạn của chúng tôi có niềm đam mê chiêm tinh học lớn đến mức cô ấy luôn kết hợp các biểu tượng và niềm tin chiêm tinh vào cuộc sống hàng ngày và quá trình ra quyết định của mình.

  • The astrological signs of the partners in a marriage can reveal important insights into the compatibility and potential success of the union.

    Các cung hoàng đạo của các cặp đôi trong hôn nhân có thể tiết lộ những hiểu biết quan trọng về khả năng tương hợp và thành công tiềm tàng của cuộc hôn nhân.

  • During the astrological alignment, people reported seeing strange lights in the sky and feeling a strong sense of energy and spirituality.

    Trong quá trình sắp xếp chiêm tinh, mọi người cho biết họ nhìn thấy những ánh sáng lạ trên bầu trời và cảm thấy một nguồn năng lượng và tâm linh mạnh mẽ.

  • The company's sales strategy was based on astrological cycles, as it was believed that certain times of the year brought heightened levels of consumer spending.

    Chiến lược bán hàng của công ty dựa trên chu kỳ chiêm tinh, vì người ta tin rằng vào một số thời điểm nhất định trong năm, mức chi tiêu của người tiêu dùng sẽ tăng cao.

  • The astrological events during the summer brought a sense of optimism and growth to the community, as people reveled in the beauty and opportunities of the season.

    Các sự kiện chiêm tinh trong mùa hè mang lại cảm giác lạc quan và phát triển cho cộng đồng, khi mọi người tận hưởng vẻ đẹp và cơ hội của mùa này.

  • The writer incorporated astrological symbols and tales into her fictional world, using them as a gateway into deeper spiritual meanings and themes.

    Tác giả đã kết hợp các biểu tượng chiêm tinh và câu chuyện vào thế giới hư cấu của mình, sử dụng chúng như một cánh cổng dẫn đến những chủ đề và ý nghĩa tâm linh sâu sắc hơn.

  • The astrological forecast encouraged the musician to take a chance on new creative endeavors, as it was believed that the energy of the time was conducive to great inspiration and success.

    Dự báo chiêm tinh đã khuyến khích nhạc sĩ thử sức với những nỗ lực sáng tạo mới, vì người ta tin rằng năng lượng của thời điểm đó sẽ mang lại nguồn cảm hứng lớn lao và thành công.