Định nghĩa của từ confide in

confide inphrasal verb

tâm sự với

////

Nguồn gốc của cụm từ "confide in" có thể bắt nguồn từ thời tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 14. Từ "confiden" lần đầu tiên xuất hiện như một động từ trong thời kỳ này, thường được dùng thay thế cho "trust" hoặc "believe". Từ này bắt nguồn từ hai gốc tiếng Latin: "con-", có nghĩa là "with" hoặc "together", và "fidere", có nghĩa là "tin tưởng" hoặc "rely". Vào thời điểm cụm từ "confide in" xuất hiện trong thời kỳ tiếng Anh trung đại như một cách diễn đạt duy nhất, ý nghĩa của nó đã được củng cố. Nó ám chỉ hành động chia sẻ bí mật hoặc thông tin riêng tư với một người mà mình tin tưởng sâu sắc. Việc sử dụng từ "in" đã củng cố quan niệm này bằng cách nhấn mạnh rằng người tâm sự là một phần thiết yếu trong mối quan hệ giữa người chia sẻ bí mật và chính những bí mật đó. Theo thời gian, cụm từ này đã phát triển để truyền tải ý nghĩa rộng hơn về sự thân mật và tin tưởng, không chỉ là chia sẻ bí mật. Ngày nay, "confide in" được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như trong các mối quan hệ, liệu pháp và quan hệ đối tác kinh doanh, để biểu thị mức độ tin tưởng và tôn trọng sâu sắc giữa hai bên.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah confided in her best friend that she had secretly fallen in love with her boyfriend.

    Sarah tâm sự với người bạn thân nhất của mình rằng cô đã thầm yêu bạn trai mình.

  • The teenager confided in her school counselor about the abuse she was experiencing at home.

    Cô thiếu nữ đã tâm sự với cố vấn học đường về tình trạng bị ngược đãi mà cô phải chịu đựng ở nhà.

  • The business owner confided in his trusted advisor that he was considering expanding his company.

    Chủ doanh nghiệp tâm sự với cố vấn đáng tin cậy của mình rằng ông đang cân nhắc việc mở rộng công ty.

  • Joanna confided in her sister about the major health scare she had been keeping hidden from everyone else.

    Joanna tâm sự với chị gái về nỗi lo sợ lớn về sức khỏe mà cô đã giấu mọi người.

  • The detective confided in his fellow officers that the lead suspect in the case had someone else on his mind.

    Thám tử tâm sự với các đồng nghiệp rằng nghi phạm chính trong vụ án này đang nghĩ đến một người khác.

  • Max confided in his friend that he was afraid of failing his driving test.

    Max tâm sự với bạn mình rằng anh sợ sẽ trượt kỳ thi lái xe.

  • The CEO confided in her board of directors about the financial struggles her company was facing.

    Vị CEO đã tâm sự với hội đồng quản trị về những khó khăn tài chính mà công ty đang phải đối mặt.

  • The lawyer confided in his partner that he was under investigation by the bar association.

    Vị luật sư tâm sự với cộng sự của mình rằng ông đang bị đoàn luật sư điều tra.

  • Lisa confided in her therapist about her deep-rooted anxiety and fears.

    Lisa tâm sự với bác sĩ trị liệu về nỗi lo lắng và sợ hãi sâu sắc của mình.

  • The CEO's wife confided in her husband's executive assistant that their marriage was strained and they were considering divorce.

    Vợ của giám đốc điều hành tâm sự với trợ lý điều hành của chồng rằng cuộc hôn nhân của họ đang căng thẳng và họ đang tính đến chuyện ly hôn.